Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 61210532ZF 66438 |
G.Nhất | 51768 |
G.Nhì | 94610 10009 |
G.Ba | 41759 79404 04206 82740 54417 72007 |
G.Tư | 6962 9851 8259 4138 |
G.Năm | 6850 5788 2934 3969 5970 8902 |
G.Sáu | 461 121 060 |
G.Bảy | 27 91 25 02 |
Bắc Ninh - 24/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 2740 6850 5970 060 | 9851 461 121 91 | 6962 8902 02 | 9404 2934 | 25 | 4206 | 4417 2007 27 | 1768 4138 5788 6438 | 0009 1759 8259 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 358167ZP 72152 |
G.Nhất | 15227 |
G.Nhì | 32168 99294 |
G.Ba | 49400 49053 48238 87416 21662 18889 |
G.Tư | 8052 3470 4066 1672 |
G.Năm | 1188 0816 2060 1329 9837 1633 |
G.Sáu | 929 899 252 |
G.Bảy | 01 07 02 24 |
Bắc Ninh - 17/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 3470 2060 | 01 | 1662 8052 1672 252 02 2152 | 9053 1633 | 9294 24 | 7416 4066 0816 | 5227 9837 07 | 2168 8238 1188 | 8889 1329 929 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6153247ZX 61639 |
G.Nhất | 24142 |
G.Nhì | 11092 41976 |
G.Ba | 73798 27267 11136 91454 79233 80885 |
G.Tư | 4006 6559 1777 6720 |
G.Năm | 3099 9110 5717 8799 9924 7762 |
G.Sáu | 993 311 470 |
G.Bảy | 94 75 42 95 |
Bắc Ninh - 10/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 9110 470 | 311 | 4142 1092 7762 42 | 9233 993 | 1454 9924 94 | 0885 75 95 | 1976 1136 4006 | 7267 1777 5717 | 3798 | 6559 3099 8799 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 121029313YF 63410 |
G.Nhất | 84221 |
G.Nhì | 24769 36622 |
G.Ba | 68174 58379 03677 41070 65097 32670 |
G.Tư | 6699 7395 0095 0326 |
G.Năm | 8823 6842 7275 7496 3805 6910 |
G.Sáu | 746 846 202 |
G.Bảy | 98 97 44 73 |
Bắc Ninh - 03/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1070 2670 6910 3410 | 4221 | 6622 6842 202 | 8823 73 | 8174 44 | 7395 0095 7275 3805 | 0326 7496 746 846 | 3677 5097 97 | 98 | 4769 8379 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 412141115YP 93315 |
G.Nhất | 73168 |
G.Nhì | 22638 92974 |
G.Ba | 52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
G.Tư | 4639 3060 0385 5877 |
G.Năm | 3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
G.Sáu | 185 609 564 |
G.Bảy | 32 78 02 68 |
Bắc Ninh - 24/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 3640 4150 | 9491 | 9122 32 02 | 2693 8843 4993 | 2974 8654 564 | 0385 185 3315 | 0286 | 5877 8917 6847 | 3168 2638 78 68 | 6719 4639 609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13481435YX 05177 |
G.Nhất | 48772 |
G.Nhì | 45665 66608 |
G.Ba | 63790 46832 73087 70582 20932 77527 |
G.Tư | 9354 7816 7190 4799 |
G.Năm | 4529 0268 0690 9457 9633 7264 |
G.Sáu | 838 264 069 |
G.Bảy | 08 85 65 58 |
Bắc Ninh - 17/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3790 7190 0690 | 8772 6832 0582 0932 | 9633 | 9354 7264 264 | 5665 85 65 | 7816 | 3087 7527 9457 5177 | 6608 0268 838 08 58 | 4799 4529 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 111581025XF 04629 |
G.Nhất | 65961 |
G.Nhì | 20300 66822 |
G.Ba | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.Tư | 9163 7289 5975 0162 |
G.Năm | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.Sáu | 344 833 564 |
G.Bảy | 34 04 32 10 |
Bắc Ninh - 10/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 9140 10 | 5961 6421 9581 | 6822 9912 0162 32 | 9163 833 | 344 564 34 04 | 5975 9975 | 2936 | 1307 1087 | 1408 9268 9478 | 7289 1939 4629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|