Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4ZB5ZB14ZB 79119 |
G.Nhất | 92770 |
G.Nhì | 19232 66664 |
G.Ba | 24551 69573 55801 73602 23198 28261 |
G.Tư | 9092 6077 2741 8460 |
G.Năm | 4819 1304 7816 9913 4435 9607 |
G.Sáu | 180 473 531 |
G.Bảy | 39 55 93 82 |
Bắc Ninh - 04/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 8460 180 | 4551 5801 8261 2741 531 | 9232 3602 9092 82 | 9573 9913 473 93 | 6664 1304 | 4435 55 | 7816 | 6077 9607 | 3198 | 4819 39 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9YR4YR1YR 34257 |
G.Nhất | 83079 |
G.Nhì | 32463 66123 |
G.Ba | 95326 26525 80716 44542 54206 85389 |
G.Tư | 4473 4607 1724 9125 |
G.Năm | 5449 9022 5659 0606 6646 8458 |
G.Sáu | 340 307 326 |
G.Bảy | 07 19 22 79 |
Bắc Ninh - 27/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 | 4542 9022 22 | 2463 6123 4473 | 1724 | 6525 9125 | 5326 0716 4206 0606 6646 326 | 4607 307 07 4257 | 8458 | 3079 5389 5449 5659 19 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15YH11YH13YH 72751 |
G.Nhất | 52665 |
G.Nhì | 21605 49004 |
G.Ba | 35403 71297 05953 44358 47760 52106 |
G.Tư | 9309 7344 7723 3554 |
G.Năm | 2035 6921 5798 5640 0059 6158 |
G.Sáu | 029 154 112 |
G.Bảy | 87 77 30 55 |
Bắc Ninh - 20/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 5640 30 | 6921 2751 | 112 | 5403 5953 7723 | 9004 7344 3554 154 | 2665 1605 2035 55 | 2106 | 1297 87 77 | 4358 5798 6158 | 9309 0059 029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13YA9YA8YA 29618 |
G.Nhất | 14439 |
G.Nhì | 14754 71727 |
G.Ba | 16445 65808 65150 77516 99368 30929 |
G.Tư | 1548 2797 3776 0728 |
G.Năm | 2679 1138 0407 7983 8706 8165 |
G.Sáu | 194 980 167 |
G.Bảy | 94 68 81 75 |
Bắc Ninh - 13/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 980 | 81 | 7983 | 4754 194 94 | 6445 8165 75 | 7516 3776 8706 | 1727 2797 0407 167 | 5808 9368 1548 0728 1138 68 9618 | 4439 0929 2679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3XP6XP2XP 46181 |
G.Nhất | 06584 |
G.Nhì | 81119 36209 |
G.Ba | 90226 50602 83100 63371 40915 42443 |
G.Tư | 8823 1193 8658 8684 |
G.Năm | 2758 5732 3244 6871 1288 2076 |
G.Sáu | 615 190 805 |
G.Bảy | 47 85 42 43 |
Bắc Ninh - 06/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3100 190 | 3371 6871 6181 | 0602 5732 42 | 2443 8823 1193 43 | 6584 8684 3244 | 0915 615 805 85 | 0226 2076 | 47 | 8658 2758 1288 | 1119 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1XF3XF5XF 40698 |
G.Nhất | 13263 |
G.Nhì | 18823 02599 |
G.Ba | 23878 76689 85196 84446 03642 06211 |
G.Tư | 4068 2030 9545 3250 |
G.Năm | 9371 4054 4727 0468 0649 9414 |
G.Sáu | 749 756 503 |
G.Bảy | 26 24 47 15 |
Bắc Ninh - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 3250 | 6211 9371 | 3642 | 3263 8823 503 | 4054 9414 24 | 9545 15 | 5196 4446 756 26 | 4727 47 | 3878 4068 0468 0698 | 2599 6689 0649 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11VT14VT10VT 08753 |
G.Nhất | 23074 |
G.Nhì | 53796 44995 |
G.Ba | 10052 21032 04845 82102 34054 87832 |
G.Tư | 0836 9500 3879 1660 |
G.Năm | 8560 9233 3785 8237 7335 9796 |
G.Sáu | 687 810 702 |
G.Bảy | 12 71 60 34 |
Bắc Ninh - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 1660 8560 810 60 | 71 | 0052 1032 2102 7832 702 12 | 9233 8753 | 3074 4054 34 | 4995 4845 3785 7335 | 3796 0836 9796 | 8237 687 | 3879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|