Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 20BP16BP17BP 96449 |
G.Nhất | 52583 |
G.Nhì | 93321 98092 |
G.Ba | 17331 26817 85451 69594 06675 87955 |
G.Tư | 5529 4843 2949 7470 |
G.Năm | 6176 6348 0911 8642 4495 6078 |
G.Sáu | 636 657 898 |
G.Bảy | 58 09 30 62 |
Bắc Ninh - 22/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 30 | 3321 7331 5451 0911 | 8092 8642 62 | 2583 4843 | 9594 | 6675 7955 4495 | 6176 636 | 6817 657 | 6348 6078 898 58 | 5529 2949 09 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4BX3BX11BX 26710 |
G.Nhất | 35188 |
G.Nhì | 25581 88005 |
G.Ba | 69977 85413 61620 04874 09021 00033 |
G.Tư | 8791 9127 8770 6440 |
G.Năm | 2126 3362 0322 1381 4294 6889 |
G.Sáu | 151 333 401 |
G.Bảy | 54 24 84 33 |
Bắc Ninh - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 8770 6440 6710 | 5581 9021 8791 1381 151 401 | 3362 0322 | 5413 0033 333 33 | 4874 4294 54 24 84 | 8005 | 2126 | 9977 9127 | 5188 | 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6AF3AF12AF 78804 |
G.Nhất | 05932 |
G.Nhì | 92923 97549 |
G.Ba | 20552 17351 91202 31504 95158 87664 |
G.Tư | 4192 6308 5803 9572 |
G.Năm | 1903 7483 7493 5256 1405 4405 |
G.Sáu | 775 813 497 |
G.Bảy | 91 71 86 45 |
Bắc Ninh - 08/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7351 91 71 | 5932 0552 1202 4192 9572 | 2923 5803 1903 7483 7493 813 | 1504 7664 8804 | 1405 4405 775 45 | 5256 86 | 497 | 5158 6308 | 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9999 32905 |
G.Nhất | 86851 |
G.Nhì | 69764 91081 |
G.Ba | 72289 81599 94736 57203 69056 10028 |
G.Tư | 5910 0591 1570 0763 |
G.Năm | 0812 7394 4484 2367 8964 9068 |
G.Sáu | 487 533 646 |
G.Bảy | 58 53 41 29 |
Bắc Ninh - 01/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 1570 | 6851 1081 0591 41 | 0812 | 7203 0763 533 53 | 9764 7394 4484 8964 | 2905 | 4736 9056 646 | 2367 487 | 0028 9068 58 | 2289 1599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1AX6AX10AX 15181 |
G.Nhất | 85030 |
G.Nhì | 79992 51324 |
G.Ba | 53607 37461 41086 07428 15004 34330 |
G.Tư | 7542 9772 4758 1551 |
G.Năm | 2159 3049 3494 2513 2576 3026 |
G.Sáu | 333 759 418 |
G.Bảy | 38 59 02 43 |
Bắc Ninh - 25/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 4330 | 7461 1551 5181 | 9992 7542 9772 02 | 2513 333 43 | 1324 5004 3494 | 1086 2576 3026 | 3607 | 7428 4758 418 38 | 2159 3049 759 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13ZS1ZS3ZS 26849 |
G.Nhất | 69095 |
G.Nhì | 66115 90368 |
G.Ba | 41467 62387 47976 92725 08680 90775 |
G.Tư | 8112 0392 8410 4069 |
G.Năm | 1228 9940 5488 8970 4640 2282 |
G.Sáu | 058 533 989 |
G.Bảy | 84 49 14 13 |
Bắc Ninh - 18/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 8410 9940 8970 4640 | 8112 0392 2282 | 533 13 | 84 14 | 9095 6115 2725 0775 | 7976 | 1467 2387 | 0368 1228 5488 058 | 4069 989 49 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14ZK8ZK1ZK 45585 |
G.Nhất | 26900 |
G.Nhì | 47799 47976 |
G.Ba | 95101 01642 51778 59422 09554 92597 |
G.Tư | 2550 5459 7120 5357 |
G.Năm | 4847 7910 2238 1778 8224 3918 |
G.Sáu | 161 007 599 |
G.Bảy | 44 53 15 87 |
Bắc Ninh - 11/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 2550 7120 7910 | 5101 161 | 1642 9422 | 53 | 9554 8224 44 | 15 5585 | 7976 | 2597 5357 4847 007 87 | 1778 2238 1778 3918 | 7799 5459 599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|