Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1DL12DL10DL 29224 |
G.Nhất | 68194 |
G.Nhì | 43580 38840 |
G.Ba | 08329 31050 05198 46360 11025 51779 |
G.Tư | 0725 2359 2302 6234 |
G.Năm | 4629 1141 8702 0626 9691 8499 |
G.Sáu | 445 065 174 |
G.Bảy | 45 79 21 11 |
Bắc Ninh - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 8840 1050 6360 | 1141 9691 21 11 | 2302 8702 | 8194 6234 174 9224 | 1025 0725 445 065 45 | 0626 | 5198 | 8329 1779 2359 4629 8499 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11DT12DT9DT 51223 |
G.Nhất | 77441 |
G.Nhì | 02185 05377 |
G.Ba | 96983 92114 30946 32779 10349 83058 |
G.Tư | 7197 0353 4493 7508 |
G.Năm | 9413 6577 6324 2265 2398 4204 |
G.Sáu | 159 698 754 |
G.Bảy | 50 31 38 61 |
Bắc Ninh - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 7441 31 61 | 6983 0353 4493 9413 1223 | 2114 6324 4204 754 | 2185 2265 | 0946 | 5377 7197 6577 | 3058 7508 2398 698 38 | 2779 0349 159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2CB4CB10CB 23146 |
G.Nhất | 98019 |
G.Nhì | 87234 29114 |
G.Ba | 91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
G.Tư | 9570 4164 8316 1663 |
G.Năm | 1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
G.Sáu | 403 810 362 |
G.Bảy | 83 96 47 19 |
Bắc Ninh - 26/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 9570 5430 810 | 1851 6391 | 2782 2412 8882 362 | 1663 3653 403 83 | 7234 9114 4164 1814 | 8805 | 8316 96 3146 | 7287 47 | 9298 | 8019 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5CL1CL10CL 90398 |
G.Nhất | 38353 |
G.Nhì | 12735 48565 |
G.Ba | 16557 64873 58369 16733 89160 33499 |
G.Tư | 2676 3211 4182 2239 |
G.Năm | 1410 9893 6515 8217 3450 8057 |
G.Sáu | 345 359 475 |
G.Bảy | 85 37 52 50 |
Bắc Ninh - 19/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 1410 3450 50 | 3211 | 4182 52 | 8353 4873 6733 9893 | 2735 8565 6515 345 475 85 | 2676 | 6557 8217 8057 37 | 0398 | 8369 3499 2239 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8CT7CT9CT 19747 |
G.Nhất | 36897 |
G.Nhì | 52338 58777 |
G.Ba | 48048 58519 57844 18354 30165 42681 |
G.Tư | 1696 8880 0159 6349 |
G.Năm | 8361 8029 2755 9397 3422 0364 |
G.Sáu | 368 843 762 |
G.Bảy | 64 71 47 49 |
Bắc Ninh - 12/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 | 2681 8361 71 | 3422 762 | 843 | 7844 8354 0364 64 | 0165 2755 | 1696 | 6897 8777 9397 47 9747 | 2338 8048 368 | 8519 0159 6349 8029 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7BC13BC11BC 97615 |
G.Nhất | 16340 |
G.Nhì | 89362 29868 |
G.Ba | 78216 32362 57921 95776 49042 09268 |
G.Tư | 7310 2074 8384 4593 |
G.Năm | 2767 0985 2000 2605 5893 7945 |
G.Sáu | 386 509 866 |
G.Bảy | 94 59 18 97 |
Bắc Ninh - 05/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 7310 2000 | 7921 | 9362 2362 9042 | 4593 5893 | 2074 8384 94 | 0985 2605 7945 7615 | 8216 5776 386 866 | 2767 97 | 9868 9268 18 | 509 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh - XSBN
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 80389 |
G.Nhất | 25483 |
G.Nhì | 88063 96879 |
G.Ba | 63525 80194 84035 38002 16999 03788 |
G.Tư | 9063 4198 3365 5477 |
G.Năm | 0293 2410 0115 3721 0487 2874 |
G.Sáu | 295 877 420 |
G.Bảy | 13 28 15 82 |
Bắc Ninh - 29/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 420 | 3721 | 8002 82 | 5483 8063 9063 0293 13 | 0194 2874 | 3525 4035 3365 0115 295 15 | 5477 0487 877 | 3788 4198 28 | 6879 6999 0389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|