Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 74 |
200N | 117 |
400N | 9012 5008 4708 |
1TR | 1317 |
3TR | 56429 30734 70782 28501 39735 79324 47285 |
10TR | 92395 62836 |
15TR | 54846 |
30TR | 23610 |
2Tỷ | 82424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/05/13
0 | 01 08 08 | 5 | |
1 | 10 17 12 17 | 6 | |
2 | 24 29 24 | 7 | 74 |
3 | 36 34 35 | 8 | 82 85 |
4 | 46 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 02/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 | 8501 | 9012 0782 | 74 0734 9324 2424 | 9735 7285 2395 | 2836 4846 | 117 1317 | 5008 4708 | 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 70 |
200N | 542 |
400N | 0893 2573 8795 |
1TR | 5202 |
3TR | 75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
10TR | 40468 83962 |
15TR | 96284 |
30TR | 94287 |
2Tỷ | 92681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/13
0 | 05 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 70 |
3 | 35 | 8 | 81 87 84 86 |
4 | 42 | 9 | 92 93 95 |
Quảng Bình - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 4621 3351 2681 | 542 5202 5192 3962 | 0893 2573 | 0004 6284 | 8795 6505 9535 | 5686 | 4287 | 0468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 827 |
400N | 7242 1611 3434 |
1TR | 6142 |
3TR | 10068 22867 09779 03343 77693 11379 94581 |
10TR | 66981 24894 |
15TR | 65882 |
30TR | 30810 |
2Tỷ | 97358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/13
0 | 5 | 58 | |
1 | 10 11 | 6 | 68 67 |
2 | 27 | 7 | 79 79 |
3 | 34 | 8 | 82 81 81 84 |
4 | 43 42 42 | 9 | 94 93 |
Quảng Bình - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 | 1611 4581 6981 | 7242 6142 5882 | 3343 7693 | 84 3434 4894 | 827 2867 | 0068 7358 | 9779 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 157 |
400N | 5829 0701 5852 |
1TR | 7434 |
3TR | 23663 01555 32616 36264 29724 31777 97437 |
10TR | 92416 28869 |
15TR | 75532 |
30TR | 94566 |
2Tỷ | 55730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/13
0 | 01 | 5 | 55 52 57 |
1 | 16 16 | 6 | 66 69 63 64 |
2 | 24 29 21 | 7 | 77 |
3 | 30 32 37 34 | 8 | |
4 | 9 |
Quảng Bình - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 | 21 0701 | 5852 5532 | 3663 | 7434 6264 9724 | 1555 | 2616 2416 4566 | 157 1777 7437 | 5829 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 022 |
400N | 9142 0907 3060 |
1TR | 4672 |
3TR | 86307 08348 74233 71967 07073 55291 83868 |
10TR | 26691 23624 |
15TR | 34538 |
30TR | 02206 |
2Tỷ | 10735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/13
0 | 06 07 07 | 5 | |
1 | 6 | 67 68 60 | |
2 | 24 22 | 7 | 73 72 |
3 | 35 38 33 | 8 | |
4 | 48 42 49 | 9 | 91 91 |
Quảng Bình - 04/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 | 5291 6691 | 022 9142 4672 | 4233 7073 | 3624 | 0735 | 2206 | 0907 6307 1967 | 8348 3868 4538 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 03 |
200N | 488 |
400N | 7792 6020 7399 |
1TR | 2762 |
3TR | 84306 06009 96373 76182 01139 25446 80398 |
10TR | 58866 25205 |
15TR | 93619 |
30TR | 97903 |
2Tỷ | 47938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/13
0 | 03 05 06 09 03 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 62 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 38 39 | 8 | 82 88 |
4 | 46 | 9 | 98 92 99 |
Quảng Bình - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 | 7792 2762 6182 | 03 6373 7903 | 5205 | 4306 5446 8866 | 488 0398 7938 | 7399 6009 1139 3619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|