Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 71 |
200N | 118 |
400N | 5492 0537 9420 |
1TR | 6690 |
3TR | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 |
10TR | 60215 77024 |
15TR | 24787 |
30TR | 87394 |
2Tỷ | 646144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/04/21
0 | 5 | 55 58 56 | |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 24 20 | 7 | 71 |
3 | 34 37 | 8 | 87 88 83 |
4 | 44 | 9 | 94 92 90 92 |
Quảng Bình - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 6690 | 71 | 5492 6392 | 0283 | 7734 7024 7394 6144 | 1055 0215 | 4356 | 0537 4787 | 118 2088 4658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 299 |
400N | 3780 6463 0610 |
1TR | 9276 |
3TR | 44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 |
10TR | 22308 35386 |
15TR | 89586 |
30TR | 23694 |
2Tỷ | 023147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/04/21
0 | 08 04 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 63 |
2 | 20 | 7 | 77 76 |
3 | 35 35 | 8 | 86 86 87 80 |
4 | 47 | 9 | 94 92 99 |
Quảng Bình - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3780 0610 | 8261 | 1792 | 6463 | 0304 3694 | 9135 1435 | 9276 5386 9586 | 4277 9587 3147 | 2308 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 107 |
400N | 2474 5212 6212 |
1TR | 3313 |
3TR | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 |
10TR | 71204 31312 |
15TR | 36672 |
30TR | 44160 |
2Tỷ | 852954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/04/21
0 | 04 07 | 5 | 54 |
1 | 12 17 16 13 12 12 | 6 | 60 62 61 |
2 | 7 | 72 73 77 74 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 | 61 | 5212 6212 5762 1312 6672 | 3313 5273 | 2474 1204 2954 | 5816 | 107 0917 9677 | 8598 4738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 432 |
400N | 6055 2886 8699 |
1TR | 2650 |
3TR | 14179 11875 82983 84436 90494 89445 23099 |
10TR | 47383 28463 |
15TR | 99069 |
30TR | 88003 |
2Tỷ | 285821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/03/21
0 | 03 | 5 | 50 55 |
1 | 6 | 69 63 63 | |
2 | 21 | 7 | 79 75 |
3 | 36 32 | 8 | 83 83 86 |
4 | 45 | 9 | 94 99 99 |
Quảng Bình - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 | 5821 | 432 | 63 2983 7383 8463 8003 | 0494 | 6055 1875 9445 | 2886 4436 | 8699 4179 3099 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 363 |
400N | 2295 5674 8650 |
1TR | 4489 |
3TR | 33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 |
10TR | 93619 02643 |
15TR | 72985 |
30TR | 26469 |
2Tỷ | 103213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/03/21
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 13 19 11 | 6 | 69 64 63 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 80 89 | |
4 | 43 | 9 | 94 95 96 95 |
Quảng Bình - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 6080 | 21 3911 | 363 2643 3213 | 5674 3194 7464 | 2295 9095 2985 | 0896 | 4489 6709 3619 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 646 |
400N | 2625 5657 0448 |
1TR | 9038 |
3TR | 19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
10TR | 40668 41154 |
15TR | 55856 |
30TR | 66394 |
2Tỷ | 020521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/03/21
0 | 5 | 56 54 57 55 57 | |
1 | 14 | 6 | 68 63 67 |
2 | 21 25 | 7 | 70 |
3 | 33 38 | 8 | |
4 | 48 46 49 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 | 0521 | 0863 8533 | 9214 1154 6394 | 2625 5955 | 646 5856 | 5657 2957 4367 | 0448 9038 0668 | 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|