Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 923 |
400N | 6009 4796 5226 |
1TR | 8236 |
3TR | 62290 51063 85840 34914 75413 70021 56837 |
10TR | 90183 28651 |
15TR | 19679 |
30TR | 55757 |
2Tỷ | 220019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/05/13
0 | 09 | 5 | 57 51 |
1 | 19 14 13 | 6 | 63 |
2 | 21 26 23 20 | 7 | 79 |
3 | 37 36 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 90 96 |
Quảng Bình - 16/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 2290 5840 | 0021 8651 | 923 1063 5413 0183 | 4914 | 4796 5226 8236 | 6837 5757 | 6009 9679 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 110 |
400N | 4901 9251 9113 |
1TR | 1946 |
3TR | 29263 73860 21009 05715 18446 12865 17550 |
10TR | 28777 14196 |
15TR | 59261 |
30TR | 04745 |
2Tỷ | 818453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/05/13
0 | 09 01 | 5 | 53 50 51 |
1 | 15 13 10 15 | 6 | 61 63 60 65 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 8 | ||
4 | 45 46 46 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 3860 7550 | 4901 9251 9261 | 9113 9263 8453 | 15 5715 2865 4745 | 1946 8446 4196 | 8777 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 74 |
200N | 117 |
400N | 9012 5008 4708 |
1TR | 1317 |
3TR | 56429 30734 70782 28501 39735 79324 47285 |
10TR | 92395 62836 |
15TR | 54846 |
30TR | 23610 |
2Tỷ | 82424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/05/13
0 | 01 08 08 | 5 | |
1 | 10 17 12 17 | 6 | |
2 | 24 29 24 | 7 | 74 |
3 | 36 34 35 | 8 | 82 85 |
4 | 46 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 02/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 | 8501 | 9012 0782 | 74 0734 9324 2424 | 9735 7285 2395 | 2836 4846 | 117 1317 | 5008 4708 | 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 70 |
200N | 542 |
400N | 0893 2573 8795 |
1TR | 5202 |
3TR | 75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
10TR | 40468 83962 |
15TR | 96284 |
30TR | 94287 |
2Tỷ | 92681 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/04/13
0 | 05 04 02 | 5 | 51 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 70 |
3 | 35 | 8 | 81 87 84 86 |
4 | 42 | 9 | 92 93 95 |
Quảng Bình - 25/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 4621 3351 2681 | 542 5202 5192 3962 | 0893 2573 | 0004 6284 | 8795 6505 9535 | 5686 | 4287 | 0468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 827 |
400N | 7242 1611 3434 |
1TR | 6142 |
3TR | 10068 22867 09779 03343 77693 11379 94581 |
10TR | 66981 24894 |
15TR | 65882 |
30TR | 30810 |
2Tỷ | 97358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/13
0 | 5 | 58 | |
1 | 10 11 | 6 | 68 67 |
2 | 27 | 7 | 79 79 |
3 | 34 | 8 | 82 81 81 84 |
4 | 43 42 42 | 9 | 94 93 |
Quảng Bình - 18/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 | 1611 4581 6981 | 7242 6142 5882 | 3343 7693 | 84 3434 4894 | 827 2867 | 0068 7358 | 9779 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 21 |
200N | 157 |
400N | 5829 0701 5852 |
1TR | 7434 |
3TR | 23663 01555 32616 36264 29724 31777 97437 |
10TR | 92416 28869 |
15TR | 75532 |
30TR | 94566 |
2Tỷ | 55730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/13
0 | 01 | 5 | 55 52 57 |
1 | 16 16 | 6 | 66 69 63 64 |
2 | 24 29 21 | 7 | 77 |
3 | 30 32 37 34 | 8 | |
4 | 9 |
Quảng Bình - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 | 21 0701 | 5852 5532 | 3663 | 7434 6264 9724 | 1555 | 2616 2416 4566 | 157 1777 7437 | 5829 8869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|