Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 368 |
400N | 1029 6530 2724 |
1TR | 1432 |
3TR | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 |
10TR | 10570 99720 |
15TR | 71117 |
30TR | 03192 |
2Tỷ | 699494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/05/23
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 17 12 19 | 6 | 63 64 68 |
2 | 20 20 29 24 | 7 | 70 |
3 | 37 32 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 92 |
Quảng Bình - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 9220 0570 9720 | 1432 8652 9612 3192 | 5763 | 2724 2064 9494 | 7107 1637 1117 | 368 | 19 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 66 |
200N | 662 |
400N | 6504 8542 3376 |
1TR | 7603 |
3TR | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
10TR | 46918 55421 |
15TR | 34080 |
30TR | 65391 |
2Tỷ | 452004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/05/23
0 | 04 08 03 04 | 5 | 58 57 |
1 | 18 14 | 6 | 62 66 |
2 | 21 23 | 7 | 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 46 42 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 4080 | 5421 5391 | 662 8542 | 7603 0223 | 6504 4314 2004 | 66 3376 2246 | 5657 | 3708 4658 6918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 32 |
200N | 627 |
400N | 9367 8390 8434 |
1TR | 7387 |
3TR | 54655 49677 94786 91538 11599 73374 75013 |
10TR | 43050 73599 |
15TR | 81642 |
30TR | 73544 |
2Tỷ | 139284 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/05/23
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 38 34 32 | 8 | 84 86 87 |
4 | 44 42 | 9 | 99 99 90 |
Quảng Bình - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 3050 | 32 1642 | 5013 | 8434 3374 3544 9284 | 4655 | 4786 | 627 9367 7387 9677 | 1538 | 1599 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 387 |
400N | 0146 9045 3937 |
1TR | 0502 |
3TR | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
10TR | 63758 87219 |
15TR | 13810 |
30TR | 01668 |
2Tỷ | 679318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/04/23
0 | 02 | 5 | 58 59 54 |
1 | 18 10 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 30 31 37 | 8 | 87 87 84 |
4 | 46 46 45 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 7230 3810 | 4831 | 0502 | 84 7354 | 9045 | 0146 1746 | 387 3937 5187 | 3758 1668 9318 | 8359 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 762 |
400N | 9267 5710 4628 |
1TR | 1688 |
3TR | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
10TR | 67731 36890 |
15TR | 42967 |
30TR | 73298 |
2Tỷ | 972499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/04/23
0 | 5 | ||
1 | 14 10 | 6 | 67 66 61 67 62 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 31 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 99 98 90 96 90 |
Quảng Bình - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5710 6890 | 2061 7731 | 762 | 8014 | 4475 | 4696 1666 | 9267 1877 2967 | 4628 1688 3298 | 1789 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 93 |
200N | 343 |
400N | 1485 6412 6648 |
1TR | 8737 |
3TR | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
10TR | 16593 34812 |
15TR | 20001 |
30TR | 32887 |
2Tỷ | 138218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/23
0 | 01 05 | 5 | 50 |
1 | 18 12 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 37 | 8 | 87 85 |
4 | 48 40 48 43 | 9 | 93 96 93 |
Quảng Bình - 13/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 2350 | 0001 | 6412 5322 4812 | 93 343 6593 | 1485 2805 | 8196 | 8737 9337 2887 | 6648 2148 8218 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|