Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 655 |
400N | 7632 1055 4499 |
1TR | 5545 |
3TR | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
10TR | 76951 54375 |
15TR | 17121 |
30TR | 15409 |
2Tỷ | 395830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/01/23
0 | 09 03 | 5 | 51 55 55 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 21 24 | 7 | 75 |
3 | 30 32 | 8 | 87 80 88 87 |
4 | 45 45 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 5830 | 6951 7121 | 7632 | 7603 | 8524 | 655 1055 5545 6045 4375 | 87 8967 0087 | 1188 | 4499 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 36 |
200N | 937 |
400N | 1602 2613 2970 |
1TR | 0006 |
3TR | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
10TR | 56272 63490 |
15TR | 77190 |
30TR | 91369 |
2Tỷ | 564059 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/01/23
0 | 06 02 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 72 70 |
3 | 35 34 37 36 | 8 | 89 85 |
4 | 40 | 9 | 90 90 99 |
Quảng Bình - 19/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 2840 3490 7190 | 1602 2822 6272 | 2613 | 1934 | 8135 0285 | 36 0006 | 937 | 2489 2999 1369 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 567 |
400N | 7045 1597 1267 |
1TR | 0562 |
3TR | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
10TR | 62482 96452 |
15TR | 96871 |
30TR | 74828 |
2Tỷ | 050094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/01/23
0 | 5 | 52 59 | |
1 | 6 | 67 62 67 67 | |
2 | 28 23 | 7 | 71 |
3 | 39 | 8 | 82 80 87 88 |
4 | 45 | 9 | 94 97 97 |
Quảng Bình - 12/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 | 6871 | 0562 2482 6452 | 9523 | 0094 | 7045 | 567 1597 1267 5197 7767 0987 | 88 4828 | 6659 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 944 |
400N | 5531 0059 7626 |
1TR | 5549 |
3TR | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
10TR | 15318 42259 |
15TR | 56504 |
30TR | 37156 |
2Tỷ | 789845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/01/23
0 | 04 05 | 5 | 56 59 57 59 |
1 | 18 10 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 31 37 | 8 | 81 |
4 | 45 49 44 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 05/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 | 5531 8281 9891 | 944 6504 | 5005 9845 | 7626 4236 7156 | 37 6057 2267 | 5318 | 0059 5549 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 66 |
200N | 350 |
400N | 5911 9129 8094 |
1TR | 7043 |
3TR | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
10TR | 48778 70757 |
15TR | 99726 |
30TR | 99947 |
2Tỷ | 791237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/12/22
0 | 08 | 5 | 57 52 50 |
1 | 14 11 | 6 | 68 66 |
2 | 26 29 | 7 | 78 |
3 | 37 30 | 8 | 88 |
4 | 47 45 43 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 9830 | 5911 | 5552 | 7043 | 8094 2414 | 2445 | 66 9726 | 0757 9947 1237 | 5788 9268 1908 8778 | 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 48 |
200N | 058 |
400N | 5808 4214 5889 |
1TR | 8885 |
3TR | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
10TR | 44806 73834 |
15TR | 76493 |
30TR | 34086 |
2Tỷ | 471653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/12/22
0 | 06 04 08 | 5 | 53 51 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 34 34 | 8 | 86 83 85 89 |
4 | 46 48 | 9 | 93 92 |
Quảng Bình - 22/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5151 | 8292 | 9583 6493 1653 | 4214 8504 5134 3834 | 8885 | 9746 4806 4086 | 48 058 5808 5228 | 5889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|