Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 731 |
400N | 6840 3774 5839 |
1TR | 3388 |
3TR | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
10TR | 33507 93145 |
15TR | 02984 |
30TR | 19207 |
2Tỷ | 661707 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/03/23
0 | 07 07 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 69 60 60 | |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 39 31 | 8 | 84 88 |
4 | 45 44 40 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 30/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 6840 3660 3560 | 731 | 6692 | 3774 7844 2354 2984 | 6825 3145 | 3507 9207 1707 | 3388 | 5839 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 391 |
400N | 0402 8322 6744 |
1TR | 0002 |
3TR | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
10TR | 11208 88560 |
15TR | 42866 |
30TR | 92793 |
2Tỷ | 256397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/03/23
0 | 08 03 02 02 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 60 65 69 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 48 45 44 | 9 | 97 93 91 |
Quảng Bình - 23/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8560 | 391 | 0402 8322 0002 2872 | 8203 2793 | 34 6744 | 3265 8145 | 1716 2866 | 6397 | 2148 1208 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 108 |
400N | 2602 8343 3624 |
1TR | 1063 |
3TR | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
10TR | 74170 13819 |
15TR | 23195 |
30TR | 62461 |
2Tỷ | 419887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/03/23
0 | 03 02 08 | 5 | 57 59 |
1 | 19 15 | 6 | 61 63 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 48 49 43 | 9 | 95 99 |
Quảng Bình - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 2461 | 2602 | 8343 1063 9503 | 3624 | 5115 3195 | 9357 9887 | 108 7348 | 99 0149 2459 6639 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 92 |
200N | 136 |
400N | 5565 0700 9809 |
1TR | 0753 |
3TR | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 |
10TR | 49002 04413 |
15TR | 63755 |
30TR | 67249 |
2Tỷ | 059075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/03/23
0 | 02 00 09 | 5 | 55 53 |
1 | 13 16 18 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 31 35 36 | 8 | |
4 | 49 42 46 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 | 3531 | 92 4942 9002 | 0753 4413 | 5565 7435 3755 9075 | 136 5716 5546 1816 | 2018 | 9809 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 15 |
200N | 190 |
400N | 7792 2481 2156 |
1TR | 2692 |
3TR | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 |
10TR | 33955 53286 |
15TR | 62700 |
30TR | 72414 |
2Tỷ | 115905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/03/23
0 | 05 00 08 | 5 | 55 58 56 |
1 | 14 15 | 6 | 67 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 8 | 86 81 | |
4 | 40 | 9 | 91 92 92 90 |
Quảng Bình - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 2640 2700 | 2481 4821 0391 | 7792 2692 | 7164 2414 | 15 3955 5905 | 2156 3286 | 4267 | 1658 1708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 811 |
400N | 1380 3579 0358 |
1TR | 2230 |
3TR | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 |
10TR | 26345 37387 |
15TR | 70413 |
30TR | 28793 |
2Tỷ | 259962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/02/23
0 | 5 | 59 58 | |
1 | 13 11 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 76 79 | |
3 | 36 34 31 30 | 8 | 87 80 |
4 | 45 45 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 2230 | 811 9531 | 9962 | 0413 8793 | 1394 3634 | 45 6345 | 3066 4676 3936 | 7387 | 0358 | 3579 0559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|