Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K1 |
100N | 71 |
200N | 848 |
400N | 1049 5881 2509 |
1TR | 1919 |
3TR | 65224 87691 15612 16262 52006 00631 24988 |
10TR | 99592 88290 |
15TR | 60311 |
30TR | 78016 |
2Tỷ | 771553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/12/20
0 | 06 09 | 5 | 53 |
1 | 16 11 12 19 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 88 81 |
4 | 49 48 | 9 | 92 90 91 |
Sóc Trăng - 02/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 | 71 5881 7691 0631 0311 | 5612 6262 9592 | 1553 | 5224 | 2006 8016 | 848 4988 | 1049 2509 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K4 |
100N | 68 |
200N | 737 |
400N | 1695 2243 3559 |
1TR | 4151 |
3TR | 76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
10TR | 45598 05538 |
15TR | 54833 |
30TR | 75256 |
2Tỷ | 074117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/11/20
0 | 08 | 5 | 56 59 51 59 |
1 | 17 | 6 | 69 68 |
2 | 27 22 23 | 7 | |
3 | 33 38 37 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 | 98 95 |
Sóc Trăng - 25/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 | 4151 | 7222 | 2243 2223 4833 | 1695 | 5256 | 737 4627 4117 | 68 6808 5598 5538 | 3559 8959 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K3 |
100N | 51 |
200N | 029 |
400N | 7151 1145 8503 |
1TR | 6067 |
3TR | 34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 |
10TR | 50318 41849 |
15TR | 21469 |
30TR | 11116 |
2Tỷ | 322911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/11/20
0 | 04 09 03 | 5 | 53 51 51 |
1 | 11 16 18 | 6 | 69 67 |
2 | 21 21 29 | 7 | |
3 | 30 38 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 |
Sóc Trăng - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 | 51 7151 4021 8421 2911 | 8503 3653 | 6704 | 1145 | 1116 | 6067 | 8838 0318 | 029 0209 1849 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K2 |
100N | 71 |
200N | 596 |
400N | 1379 0670 6615 |
1TR | 0307 |
3TR | 65295 33395 18984 21785 31825 55410 36580 |
10TR | 21913 86057 |
15TR | 85696 |
30TR | 31595 |
2Tỷ | 760961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/11/20
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 13 10 15 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 79 70 71 |
3 | 8 | 84 85 80 | |
4 | 9 | 95 96 95 95 96 |
Sóc Trăng - 11/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 5410 6580 | 71 0961 | 1913 | 8984 | 6615 5295 3395 1785 1825 1595 | 596 5696 | 0307 6057 | 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K1 |
100N | 88 |
200N | 768 |
400N | 5136 4824 3150 |
1TR | 2261 |
3TR | 72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
10TR | 30921 91285 |
15TR | 85521 |
30TR | 71314 |
2Tỷ | 737157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/11/20
0 | 00 | 5 | 57 52 54 50 |
1 | 14 11 | 6 | 61 68 |
2 | 21 21 24 | 7 | 76 77 |
3 | 36 | 8 | 85 87 88 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 9400 | 2261 6211 0921 5521 | 2252 | 4824 0954 1314 | 1285 | 5136 2976 | 5887 7177 7157 | 88 768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K4 |
100N | 07 |
200N | 990 |
400N | 7046 9068 1311 |
1TR | 1265 |
3TR | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
10TR | 00320 45227 |
15TR | 61118 |
30TR | 99536 |
2Tỷ | 972537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/10/20
0 | 07 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 67 63 65 68 |
2 | 20 27 25 | 7 | 75 |
3 | 37 36 | 8 | 80 86 |
4 | 46 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 0980 0320 | 1311 | 1763 | 1265 5575 2525 | 7046 4986 9536 | 07 3397 5667 5227 2537 | 9068 1118 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|