Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 15 |
200N | 879 |
400N | 8547 9065 0713 |
1TR | 7196 |
3TR | 11636 72613 81142 82777 87305 34932 78622 |
10TR | 07777 18918 |
15TR | 40185 |
30TR | 30079 |
2Tỷ | 740382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/12/14
0 | 05 | 5 | |
1 | 18 13 13 15 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 79 77 77 79 |
3 | 36 32 | 8 | 82 85 |
4 | 42 47 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 03/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1142 4932 8622 0382 | 0713 2613 | 15 9065 7305 0185 | 7196 1636 | 8547 2777 7777 | 8918 | 879 0079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 22 |
200N | 730 |
400N | 2206 7017 4694 |
1TR | 0604 |
3TR | 00788 38905 92727 69497 20092 53334 91917 |
10TR | 32100 22709 |
15TR | 69980 |
30TR | 88731 |
2Tỷ | 794021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/11/14
0 | 00 09 05 04 06 | 5 | |
1 | 17 17 | 6 | |
2 | 21 27 22 | 7 | |
3 | 31 34 30 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 97 92 94 |
Sóc Trăng - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 2100 9980 | 8731 4021 | 22 0092 | 4694 0604 3334 | 8905 | 2206 | 7017 2727 9497 1917 | 0788 | 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 46 |
200N | 653 |
400N | 0617 6671 9820 |
1TR | 8092 |
3TR | 49527 49622 96736 12622 77158 92624 03638 |
10TR | 15491 35399 |
15TR | 11904 |
30TR | 76183 |
2Tỷ | 235734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/11/14
0 | 04 | 5 | 58 53 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 27 22 22 24 20 | 7 | 71 |
3 | 34 36 38 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 91 99 92 |
Sóc Trăng - 19/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 6671 5491 | 8092 9622 2622 | 653 6183 | 2624 1904 5734 | 46 6736 | 0617 9527 | 7158 3638 | 5399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 55 |
200N | 219 |
400N | 7893 4867 2626 |
1TR | 5055 |
3TR | 11448 83198 81893 07678 74952 40432 55408 |
10TR | 92907 91035 |
15TR | 59195 |
30TR | 85592 |
2Tỷ | 457782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/11/14
0 | 07 08 | 5 | 52 55 55 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 35 32 | 8 | 82 |
4 | 48 | 9 | 92 95 98 93 93 |
Sóc Trăng - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4952 0432 5592 7782 | 7893 1893 | 55 5055 1035 9195 | 2626 | 4867 2907 | 1448 3198 7678 5408 | 219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 00 |
200N | 116 |
400N | 3200 9993 3661 |
1TR | 6923 |
3TR | 39817 26407 64614 47786 22172 87520 08851 |
10TR | 50889 38638 |
15TR | 51717 |
30TR | 09276 |
2Tỷ | 670586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/11/14
0 | 07 00 00 | 5 | 51 |
1 | 17 17 14 16 | 6 | 61 |
2 | 20 23 | 7 | 76 72 |
3 | 38 | 8 | 86 89 86 |
4 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 05/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3200 7520 | 3661 8851 | 2172 | 9993 6923 | 4614 | 116 7786 9276 0586 | 9817 6407 1717 | 8638 | 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 68 |
200N | 271 |
400N | 9049 4212 7113 |
1TR | 5939 |
3TR | 45170 84355 63736 00585 76633 53331 33521 |
10TR | 09420 96643 |
15TR | 11349 |
30TR | 15054 |
2Tỷ | 407097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/10/14
0 | 5 | 54 55 | |
1 | 12 13 | 6 | 68 |
2 | 20 21 | 7 | 70 71 |
3 | 36 33 31 39 | 8 | 85 |
4 | 49 43 49 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 29/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 9420 | 271 3331 3521 | 4212 | 7113 6633 6643 | 5054 | 4355 0585 | 3736 | 7097 | 68 | 9049 5939 1349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|