Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T05 |
100N | 22 |
200N | 600 |
400N | 5621 5237 7522 |
1TR | 6234 |
3TR | 65680 00144 63249 27035 53243 40111 76269 |
10TR | 10855 32054 |
15TR | 21302 |
30TR | 82863 |
2Tỷ | 864619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/05/20
0 | 02 00 | 5 | 55 54 |
1 | 19 11 | 6 | 63 69 |
2 | 21 22 22 | 7 | |
3 | 35 34 37 | 8 | 80 |
4 | 44 49 43 | 9 |
Sóc Trăng - 06/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 5680 | 5621 0111 | 22 7522 1302 | 3243 2863 | 6234 0144 2054 | 7035 0855 | 5237 | 3249 6269 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T04 |
100N | 94 |
200N | 627 |
400N | 9222 6060 0451 |
1TR | 9950 |
3TR | 37896 86256 00836 07552 46392 84665 43097 |
10TR | 31515 47260 |
15TR | 34174 |
30TR | 01973 |
2Tỷ | 775118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/04/20
0 | 5 | 56 52 50 51 | |
1 | 18 15 | 6 | 60 65 60 |
2 | 22 27 | 7 | 73 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 9 | 96 92 97 94 |
Sóc Trăng - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6060 9950 7260 | 0451 | 9222 7552 6392 | 1973 | 94 4174 | 4665 1515 | 7896 6256 0836 | 627 3097 | 5118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T03 |
100N | 50 |
200N | 915 |
400N | 2447 9558 6756 |
1TR | 3198 |
3TR | 57871 59230 54570 20784 73286 78352 86029 |
10TR | 34320 45145 |
15TR | 35626 |
30TR | 91091 |
2Tỷ | 200347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/03/20
0 | 5 | 52 58 56 50 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 26 20 29 | 7 | 71 70 |
3 | 30 | 8 | 84 86 |
4 | 47 45 47 | 9 | 91 98 |
Sóc Trăng - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9230 4570 4320 | 7871 1091 | 8352 | 0784 | 915 5145 | 6756 3286 5626 | 2447 0347 | 9558 3198 | 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T03 |
100N | 67 |
200N | 320 |
400N | 0662 0674 3409 |
1TR | 3967 |
3TR | 45029 16218 72442 96633 53106 30686 85640 |
10TR | 63113 09865 |
15TR | 88989 |
30TR | 84851 |
2Tỷ | 455086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/03/20
0 | 06 09 | 5 | 51 |
1 | 13 18 | 6 | 65 67 62 67 |
2 | 29 20 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 86 89 86 |
4 | 42 40 | 9 |
Sóc Trăng - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 5640 | 4851 | 0662 2442 | 6633 3113 | 0674 | 9865 | 3106 0686 5086 | 67 3967 | 6218 | 3409 5029 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T03 |
100N | 44 |
200N | 142 |
400N | 2516 0393 3653 |
1TR | 1458 |
3TR | 24139 35933 19600 53148 09538 16000 78040 |
10TR | 56381 21263 |
15TR | 36504 |
30TR | 72164 |
2Tỷ | 080617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/03/20
0 | 04 00 00 | 5 | 58 53 |
1 | 17 16 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | ||
3 | 39 33 38 | 8 | 81 |
4 | 48 40 42 44 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 6000 8040 | 6381 | 142 | 0393 3653 5933 1263 | 44 6504 2164 | 2516 | 0617 | 1458 3148 9538 | 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T03 |
100N | 70 |
200N | 251 |
400N | 5888 6874 8505 |
1TR | 6897 |
3TR | 63443 68657 50274 11889 38934 96186 65187 |
10TR | 97145 97360 |
15TR | 42208 |
30TR | 53718 |
2Tỷ | 642445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/03/20
0 | 08 05 | 5 | 57 51 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 7 | 74 74 70 | |
3 | 34 | 8 | 89 86 87 88 |
4 | 45 45 43 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7360 | 251 | 3443 | 6874 0274 8934 | 8505 7145 2445 | 6186 | 6897 8657 5187 | 5888 2208 3718 | 1889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|