Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 84 |
200N | 769 |
400N | 9863 3724 6327 |
1TR | 2787 |
3TR | 83897 77610 68281 02478 00260 10579 01835 |
10TR | 35288 33406 |
15TR | 85472 |
30TR | 56782 |
2Tỷ | 370072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/10/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 60 63 69 |
2 | 24 27 | 7 | 72 72 78 79 |
3 | 35 | 8 | 82 88 81 87 84 |
4 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 08/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 0260 | 8281 | 5472 6782 0072 | 9863 | 84 3724 | 1835 | 3406 | 6327 2787 3897 | 2478 5288 | 769 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 75 |
200N | 949 |
400N | 4834 1576 5889 |
1TR | 1647 |
3TR | 55175 03280 21032 26786 62671 53409 34808 |
10TR | 40373 44454 |
15TR | 02835 |
30TR | 92847 |
2Tỷ | 546565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/10/14
0 | 09 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 7 | 73 75 71 76 75 | |
3 | 35 32 34 | 8 | 80 86 89 |
4 | 47 47 49 | 9 |
Sóc Trăng - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 2671 | 1032 | 0373 | 4834 4454 | 75 5175 2835 6565 | 1576 6786 | 1647 2847 | 4808 | 949 5889 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 97 |
200N | 520 |
400N | 7581 7530 5041 |
1TR | 7027 |
3TR | 84970 93941 11834 12216 85271 12843 17704 |
10TR | 27675 66564 |
15TR | 53087 |
30TR | 44807 |
2Tỷ | 185847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/09/14
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 27 20 | 7 | 75 70 71 |
3 | 34 30 | 8 | 87 81 |
4 | 47 41 43 41 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 7530 4970 | 7581 5041 3941 5271 | 2843 | 1834 7704 6564 | 7675 | 2216 | 97 7027 3087 4807 5847 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 28 |
200N | 078 |
400N | 2083 6844 0484 |
1TR | 3216 |
3TR | 55576 10790 26315 59509 51482 24107 51704 |
10TR | 35548 25904 |
15TR | 63259 |
30TR | 22036 |
2Tỷ | 672768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/09/14
0 | 04 09 07 04 | 5 | 59 |
1 | 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 | 7 | 76 78 |
3 | 36 | 8 | 82 83 84 |
4 | 48 44 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 17/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 | 1482 | 2083 | 6844 0484 1704 5904 | 6315 | 3216 5576 2036 | 4107 | 28 078 5548 2768 | 9509 3259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 29 |
200N | 857 |
400N | 7383 1832 2127 |
1TR | 0429 |
3TR | 82968 77321 39648 63143 40804 78075 25419 |
10TR | 53421 31765 |
15TR | 01691 |
30TR | 81531 |
2Tỷ | 415278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/09/14
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 65 68 |
2 | 21 21 29 27 29 | 7 | 78 75 |
3 | 31 32 | 8 | 83 |
4 | 48 43 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7321 3421 1691 1531 | 1832 | 7383 3143 | 0804 | 8075 1765 | 857 2127 | 2968 9648 5278 | 29 0429 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T09 |
100N | 25 |
200N | 821 |
400N | 8867 7430 4515 |
1TR | 4653 |
3TR | 87652 67905 06103 41606 00593 90982 11914 |
10TR | 37545 99325 |
15TR | 42597 |
30TR | 79378 |
2Tỷ | 550105 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/09/14
0 | 05 05 03 06 | 5 | 52 53 |
1 | 14 15 | 6 | 67 |
2 | 25 21 25 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 97 93 |
Sóc Trăng - 03/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 821 | 7652 0982 | 4653 6103 0593 | 1914 | 25 4515 7905 7545 9325 0105 | 1606 | 8867 2597 | 9378 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|