Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K2 |
100N | 17 |
200N | 160 |
400N | 0800 6837 9968 |
1TR | 3002 |
3TR | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 |
10TR | 74943 87889 |
15TR | 52476 |
30TR | 61231 |
2Tỷ | 676454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/11/22
0 | 02 00 | 5 | 54 |
1 | 16 11 17 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 37 | 8 | 89 |
4 | 43 48 | 9 | 96 92 |
Sóc Trăng - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 0800 | 3111 1231 | 3002 7392 | 4943 | 9334 6454 | 9416 1996 2476 | 17 6837 | 9968 3138 4848 | 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K1 |
100N | 82 |
200N | 737 |
400N | 6202 5062 1581 |
1TR | 7397 |
3TR | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 |
10TR | 78891 54077 |
15TR | 41512 |
30TR | 67432 |
2Tỷ | 695342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/11/22
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 12 16 | 6 | 62 |
2 | 29 21 | 7 | 77 76 |
3 | 32 37 | 8 | 81 82 |
4 | 42 46 | 9 | 91 99 97 |
Sóc Trăng - 02/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1581 8921 8891 | 82 6202 5062 1512 7432 5342 | 3554 | 7216 7376 6046 | 737 7397 4077 | 1029 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K4 |
100N | 52 |
200N | 336 |
400N | 4167 1235 9351 |
1TR | 2805 |
3TR | 37878 95865 57102 80043 93125 45742 02580 |
10TR | 52452 63745 |
15TR | 74157 |
30TR | 50922 |
2Tỷ | 443482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/10/22
0 | 02 05 | 5 | 57 52 51 52 |
1 | 6 | 65 67 | |
2 | 22 25 | 7 | 78 |
3 | 35 36 | 8 | 82 80 |
4 | 45 43 42 | 9 |
Sóc Trăng - 26/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 | 9351 | 52 7102 5742 2452 0922 3482 | 0043 | 1235 2805 5865 3125 3745 | 336 | 4167 4157 | 7878 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K3 |
100N | 95 |
200N | 955 |
400N | 5839 8785 5936 |
1TR | 5865 |
3TR | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
10TR | 89683 03999 |
15TR | 29928 |
30TR | 34073 |
2Tỷ | 919634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/10/22
0 | 5 | 56 51 55 | |
1 | 11 17 | 6 | 65 |
2 | 28 22 | 7 | 73 |
3 | 34 39 36 | 8 | 83 84 85 |
4 | 43 | 9 | 99 95 |
Sóc Trăng - 19/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8111 2951 | 3922 | 7143 9683 4073 | 9084 9634 | 95 955 8785 5865 | 5936 3856 | 7817 | 9928 | 5839 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K2 |
100N | 07 |
200N | 969 |
400N | 4704 5221 1441 |
1TR | 1238 |
3TR | 84068 84776 60413 81765 07549 02395 13601 |
10TR | 96038 06913 |
15TR | 61836 |
30TR | 10242 |
2Tỷ | 779205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/10/22
0 | 05 01 04 07 | 5 | |
1 | 13 13 | 6 | 68 65 69 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 36 38 38 | 8 | |
4 | 42 49 41 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 12/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5221 1441 3601 | 0242 | 0413 6913 | 4704 | 1765 2395 9205 | 4776 1836 | 07 | 1238 4068 6038 | 969 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K1 |
100N | 80 |
200N | 906 |
400N | 1217 7450 7883 |
1TR | 3435 |
3TR | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 |
10TR | 26545 86874 |
15TR | 13960 |
30TR | 64971 |
2Tỷ | 638087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/10/22
0 | 03 06 | 5 | 50 |
1 | 12 17 | 6 | 60 65 69 |
2 | 7 | 71 74 77 | |
3 | 35 | 8 | 87 84 83 80 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7450 3960 | 4971 | 8412 | 7883 3103 | 0784 6874 | 3435 1065 6545 | 906 | 1217 4977 7797 8087 | 2069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|