Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 22 |
200N | 645 |
400N | 1039 4733 4589 |
1TR | 1758 |
3TR | 34404 28623 57654 86322 85751 38103 06552 |
10TR | 78423 92282 |
15TR | 77006 |
30TR | 60167 |
2Tỷ | 761195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/01/23
0 | 06 04 03 | 5 | 54 51 52 58 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 23 23 22 22 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | 82 89 |
4 | 45 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5751 | 22 6322 6552 2282 | 4733 8623 8103 8423 | 4404 7654 | 645 1195 | 7006 | 0167 | 1758 | 1039 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 89 |
200N | 910 |
400N | 5552 9845 9505 |
1TR | 7258 |
3TR | 54772 89449 49877 68263 28593 34553 96610 |
10TR | 10940 17892 |
15TR | 32948 |
30TR | 10720 |
2Tỷ | 713865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/01/23
0 | 05 | 5 | 53 58 52 |
1 | 10 10 | 6 | 65 63 |
2 | 20 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 40 49 45 | 9 | 92 93 |
Sóc Trăng - 04/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 6610 0940 0720 | 5552 4772 7892 | 8263 8593 4553 | 9845 9505 3865 | 9877 | 7258 2948 | 89 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K4 |
100N | 52 |
200N | 463 |
400N | 9900 9347 6534 |
1TR | 1548 |
3TR | 50721 10794 51947 90106 76057 00739 82260 |
10TR | 16822 56493 |
15TR | 22025 |
30TR | 15182 |
2Tỷ | 830388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/12/22
0 | 06 00 | 5 | 57 52 |
1 | 6 | 60 63 | |
2 | 25 22 21 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 88 82 |
4 | 47 48 47 | 9 | 93 94 |
Sóc Trăng - 28/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 2260 | 0721 | 52 6822 5182 | 463 6493 | 6534 0794 | 2025 | 0106 | 9347 1947 6057 | 1548 0388 | 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K3 |
100N | 28 |
200N | 119 |
400N | 1387 6890 2803 |
1TR | 1421 |
3TR | 98405 43198 50263 60619 86881 06500 47133 |
10TR | 75464 38705 |
15TR | 74562 |
30TR | 83782 |
2Tỷ | 389352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/12/22
0 | 05 05 00 03 | 5 | 52 |
1 | 19 19 | 6 | 62 64 63 |
2 | 21 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 81 87 |
4 | 9 | 98 90 |
Sóc Trăng - 21/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 6500 | 1421 6881 | 4562 3782 9352 | 2803 0263 7133 | 5464 | 8405 8705 | 1387 | 28 3198 | 119 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K2 |
100N | 86 |
200N | 694 |
400N | 1948 7838 9112 |
1TR | 2833 |
3TR | 44372 89734 92196 29996 51465 31917 03491 |
10TR | 58028 07835 |
15TR | 99629 |
30TR | 81343 |
2Tỷ | 776985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/12/22
0 | 5 | ||
1 | 17 12 | 6 | 65 |
2 | 29 28 | 7 | 72 |
3 | 35 34 33 38 | 8 | 85 86 |
4 | 43 48 | 9 | 96 96 91 94 |
Sóc Trăng - 14/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3491 | 9112 4372 | 2833 1343 | 694 9734 | 1465 7835 6985 | 86 2196 9996 | 1917 | 1948 7838 8028 | 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K1 |
100N | 96 |
200N | 545 |
400N | 1291 5962 7628 |
1TR | 9124 |
3TR | 42721 63060 59172 72832 68084 39652 61375 |
10TR | 89474 57633 |
15TR | 34164 |
30TR | 82600 |
2Tỷ | 583791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/12/22
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 60 62 | |
2 | 21 24 28 | 7 | 74 72 75 |
3 | 33 32 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 91 91 96 |
Sóc Trăng - 07/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 2600 | 1291 2721 3791 | 5962 9172 2832 9652 | 7633 | 9124 8084 9474 4164 | 545 1375 | 96 | 7628 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|