Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 57 |
200N | 038 |
400N | 8603 9243 0822 |
1TR | 2643 |
3TR | 44854 12226 20256 62371 86186 91292 27797 |
10TR | 65121 89663 |
15TR | 95696 |
30TR | 65300 |
2Tỷ | 020678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/02/15
0 | 00 03 | 5 | 54 56 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 26 22 | 7 | 78 71 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 43 43 | 9 | 96 92 97 |
Sóc Trăng - 11/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 2371 5121 | 0822 1292 | 8603 9243 2643 9663 | 4854 | 2226 0256 6186 5696 | 57 7797 | 038 0678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T02 |
100N | 68 |
200N | 082 |
400N | 2258 0152 5138 |
1TR | 8527 |
3TR | 91751 05489 91137 26503 45149 70155 58047 |
10TR | 68615 86950 |
15TR | 12743 |
30TR | 75572 |
2Tỷ | 191654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/02/15
0 | 03 | 5 | 54 50 51 55 58 52 |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 72 |
3 | 37 38 | 8 | 89 82 |
4 | 43 49 47 | 9 |
Sóc Trăng - 04/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 1751 | 082 0152 5572 | 6503 2743 | 1654 | 0155 8615 | 8527 1137 8047 | 68 2258 5138 | 5489 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T01 |
100N | 66 |
200N | 585 |
400N | 4433 2445 5046 |
1TR | 0546 |
3TR | 69952 09222 58961 11027 75824 21325 11571 |
10TR | 25596 52178 |
15TR | 75367 |
30TR | 17212 |
2Tỷ | 140022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/01/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 12 | 6 | 67 61 66 |
2 | 22 22 27 24 25 | 7 | 78 71 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 46 45 46 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 28/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8961 1571 | 9952 9222 7212 0022 | 4433 | 5824 | 585 2445 1325 | 66 5046 0546 5596 | 1027 5367 | 2178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 25 |
200N | 667 |
400N | 8363 2949 8280 |
1TR | 6979 |
3TR | 97893 06746 72288 89442 13539 23953 88564 |
10TR | 34833 99039 |
15TR | 14423 |
30TR | 68318 |
2Tỷ | 651238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/01/15
0 | 5 | 53 | |
1 | 18 | 6 | 64 63 67 |
2 | 23 25 | 7 | 79 |
3 | 38 33 39 39 | 8 | 88 80 |
4 | 46 42 49 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 21/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 | 9442 | 8363 7893 3953 4833 4423 | 8564 | 25 | 6746 | 667 | 2288 8318 1238 | 2949 6979 3539 9039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T01 |
100N | 76 |
200N | 358 |
400N | 5271 5267 9511 |
1TR | 2822 |
3TR | 53463 95161 99297 25964 65650 99084 40926 |
10TR | 60294 79488 |
15TR | 44074 |
30TR | 85737 |
2Tỷ | 811771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/01/15
0 | 5 | 50 58 | |
1 | 11 | 6 | 63 61 64 67 |
2 | 26 22 | 7 | 71 74 71 76 |
3 | 37 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 94 97 |
Sóc Trăng - 14/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5650 | 5271 9511 5161 1771 | 2822 | 3463 | 5964 9084 0294 4074 | 76 0926 | 5267 9297 5737 | 358 9488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T01 |
100N | 70 |
200N | 461 |
400N | 0200 6233 1593 |
1TR | 6292 |
3TR | 57756 76470 05845 66244 57223 63034 17065 |
10TR | 70628 51072 |
15TR | 52265 |
30TR | 84335 |
2Tỷ | 471015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/01/15
0 | 00 | 5 | 56 |
1 | 15 | 6 | 65 65 61 |
2 | 28 23 | 7 | 72 70 70 |
3 | 35 34 33 | 8 | |
4 | 45 44 | 9 | 92 93 |
Sóc Trăng - 07/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0200 6470 | 461 | 6292 1072 | 6233 1593 7223 | 6244 3034 | 5845 7065 2265 4335 1015 | 7756 | 0628 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|