Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T03 |
100N | 44 |
200N | 142 |
400N | 2516 0393 3653 |
1TR | 1458 |
3TR | 24139 35933 19600 53148 09538 16000 78040 |
10TR | 56381 21263 |
15TR | 36504 |
30TR | 72164 |
2Tỷ | 080617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/03/20
0 | 04 00 00 | 5 | 58 53 |
1 | 17 16 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | ||
3 | 39 33 38 | 8 | 81 |
4 | 48 40 42 44 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 6000 8040 | 6381 | 142 | 0393 3653 5933 1263 | 44 6504 2164 | 2516 | 0617 | 1458 3148 9538 | 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T03 |
100N | 70 |
200N | 251 |
400N | 5888 6874 8505 |
1TR | 6897 |
3TR | 63443 68657 50274 11889 38934 96186 65187 |
10TR | 97145 97360 |
15TR | 42208 |
30TR | 53718 |
2Tỷ | 642445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/03/20
0 | 08 05 | 5 | 57 51 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 7 | 74 74 70 | |
3 | 34 | 8 | 89 86 87 88 |
4 | 45 45 43 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7360 | 251 | 3443 | 6874 0274 8934 | 8505 7145 2445 | 6186 | 6897 8657 5187 | 5888 2208 3718 | 1889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T02 |
100N | 32 |
200N | 763 |
400N | 7066 1138 5102 |
1TR | 5654 |
3TR | 93792 67249 21687 46364 51847 30546 14903 |
10TR | 41504 68456 |
15TR | 49605 |
30TR | 22112 |
2Tỷ | 115338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/02/20
0 | 05 04 03 02 | 5 | 56 54 |
1 | 12 | 6 | 64 66 63 |
2 | 7 | ||
3 | 38 38 32 | 8 | 87 |
4 | 49 47 46 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 26/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
32 5102 3792 2112 | 763 4903 | 5654 6364 1504 | 9605 | 7066 0546 8456 | 1687 1847 | 1138 5338 | 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T02 |
100N | 92 |
200N | 306 |
400N | 0296 6349 3852 |
1TR | 8377 |
3TR | 02151 35203 62891 89688 07927 24639 03187 |
10TR | 45556 13169 |
15TR | 79676 |
30TR | 56301 |
2Tỷ | 409161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/02/20
0 | 01 03 06 | 5 | 56 51 52 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 27 | 7 | 76 77 |
3 | 39 | 8 | 88 87 |
4 | 49 | 9 | 91 96 92 |
Sóc Trăng - 19/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2151 2891 6301 9161 | 92 3852 | 5203 | 306 0296 5556 9676 | 8377 7927 3187 | 9688 | 6349 4639 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 23 |
200N | 108 |
400N | 6417 7065 4740 |
1TR | 1990 |
3TR | 54341 76182 03440 27057 22242 01403 17477 |
10TR | 83870 90608 |
15TR | 12769 |
30TR | 45161 |
2Tỷ | 140942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/02/20
0 | 08 03 08 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 61 69 65 |
2 | 23 | 7 | 70 77 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 41 40 42 40 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 12/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 1990 3440 3870 | 4341 5161 | 6182 2242 0942 | 23 1403 | 7065 | 6417 7057 7477 | 108 0608 | 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T02 |
100N | 50 |
200N | 829 |
400N | 2775 4297 0225 |
1TR | 6926 |
3TR | 33501 89613 68512 49367 39770 01447 71795 |
10TR | 95737 00567 |
15TR | 73100 |
30TR | 06593 |
2Tỷ | 360834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/02/20
0 | 00 01 | 5 | 50 |
1 | 13 12 | 6 | 67 67 |
2 | 26 25 29 | 7 | 70 75 |
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 95 97 |
Sóc Trăng - 05/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9770 3100 | 3501 | 8512 | 9613 6593 | 0834 | 2775 0225 1795 | 6926 | 4297 9367 1447 5737 0567 | 829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|