Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T06 |
100N | 99 |
200N | 960 |
400N | 9872 6552 2123 |
1TR | 2284 |
3TR | 50917 84871 35630 77185 40146 28588 47694 |
10TR | 34217 12413 |
15TR | 77002 |
30TR | 51035 |
2Tỷ | 009532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/06/14
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 17 13 17 | 6 | 60 |
2 | 23 | 7 | 71 72 |
3 | 32 35 30 | 8 | 85 88 84 |
4 | 46 | 9 | 94 99 |
Sóc Trăng - 11/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 5630 | 4871 | 9872 6552 7002 9532 | 2123 2413 | 2284 7694 | 7185 1035 | 0146 | 0917 4217 | 8588 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T06 |
100N | 66 |
200N | 998 |
400N | 2697 7675 3465 |
1TR | 1472 |
3TR | 13469 02337 76252 89245 54418 23659 18015 |
10TR | 28597 71691 |
15TR | 31202 |
30TR | 11942 |
2Tỷ | 691043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/06/14
0 | 02 | 5 | 52 59 |
1 | 18 15 | 6 | 69 65 66 |
2 | 7 | 72 75 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 42 45 | 9 | 97 91 97 98 |
Sóc Trăng - 04/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1691 | 1472 6252 1202 1942 | 1043 | 7675 3465 9245 8015 | 66 | 2697 2337 8597 | 998 4418 | 3469 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T05 |
100N | 47 |
200N | 283 |
400N | 8588 7322 4802 |
1TR | 0821 |
3TR | 92388 06799 05388 47227 03878 01032 13280 |
10TR | 85642 56244 |
15TR | 78652 |
30TR | 31384 |
2Tỷ | 109761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/05/14
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 21 22 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 84 88 88 80 88 83 |
4 | 42 44 47 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 28/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 0821 9761 | 7322 4802 1032 5642 8652 | 283 | 6244 1384 | 47 7227 | 8588 2388 5388 3878 | 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 73 |
200N | 988 |
400N | 3651 0485 9942 |
1TR | 9571 |
3TR | 47760 95067 19498 65902 15647 69789 83612 |
10TR | 55440 54467 |
15TR | 32503 |
30TR | 89575 |
2Tỷ | 225091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/05/14
0 | 03 02 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 67 60 67 |
2 | 7 | 75 71 73 | |
3 | 8 | 89 85 88 | |
4 | 40 47 42 | 9 | 91 98 |
Sóc Trăng - 21/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 5440 | 3651 9571 5091 | 9942 5902 3612 | 73 2503 | 0485 9575 | 5067 5647 4467 | 988 9498 | 9789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 95 |
200N | 421 |
400N | 6561 3480 5716 |
1TR | 7593 |
3TR | 56719 40173 00474 80990 89133 42677 45420 |
10TR | 89331 92209 |
15TR | 32441 |
30TR | 34513 |
2Tỷ | 710086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/05/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 19 16 | 6 | 61 |
2 | 20 21 | 7 | 73 74 77 |
3 | 31 33 | 8 | 86 80 |
4 | 41 | 9 | 90 93 95 |
Sóc Trăng - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 0990 5420 | 421 6561 9331 2441 | 7593 0173 9133 4513 | 0474 | 95 | 5716 0086 | 2677 | 6719 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 66 |
200N | 655 |
400N | 0105 9495 0736 |
1TR | 7403 |
3TR | 22190 40143 84967 07869 99408 57521 76267 |
10TR | 92829 81315 |
15TR | 94049 |
30TR | 10818 |
2Tỷ | 821835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/05/14
0 | 08 03 05 | 5 | 55 |
1 | 18 15 | 6 | 67 69 67 66 |
2 | 29 21 | 7 | |
3 | 35 36 | 8 | |
4 | 49 43 | 9 | 90 95 |
Sóc Trăng - 07/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 | 7521 | 7403 0143 | 655 0105 9495 1315 1835 | 66 0736 | 4967 6267 | 9408 0818 | 7869 2829 4049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|