Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T02 |
100N | 23 |
200N | 108 |
400N | 6417 7065 4740 |
1TR | 1990 |
3TR | 54341 76182 03440 27057 22242 01403 17477 |
10TR | 83870 90608 |
15TR | 12769 |
30TR | 45161 |
2Tỷ | 140942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/02/20
0 | 08 03 08 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 61 69 65 |
2 | 23 | 7 | 70 77 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 41 40 42 40 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 12/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 1990 3440 3870 | 4341 5161 | 6182 2242 0942 | 23 1403 | 7065 | 6417 7057 7477 | 108 0608 | 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T02 |
100N | 50 |
200N | 829 |
400N | 2775 4297 0225 |
1TR | 6926 |
3TR | 33501 89613 68512 49367 39770 01447 71795 |
10TR | 95737 00567 |
15TR | 73100 |
30TR | 06593 |
2Tỷ | 360834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/02/20
0 | 00 01 | 5 | 50 |
1 | 13 12 | 6 | 67 67 |
2 | 26 25 29 | 7 | 70 75 |
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 95 97 |
Sóc Trăng - 05/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9770 3100 | 3501 | 8512 | 9613 6593 | 0834 | 2775 0225 1795 | 6926 | 4297 9367 1447 5737 0567 | 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T01 |
100N | 64 |
200N | 443 |
400N | 6628 9450 0747 |
1TR | 7304 |
3TR | 93844 84666 10812 08805 96656 54240 46078 |
10TR | 62522 80096 |
15TR | 56688 |
30TR | 51491 |
2Tỷ | 865547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/01/20
0 | 05 04 | 5 | 56 50 |
1 | 12 | 6 | 66 64 |
2 | 22 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 47 44 40 47 43 | 9 | 91 96 |
Sóc Trăng - 29/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 4240 | 1491 | 0812 2522 | 443 | 64 7304 3844 | 8805 | 4666 6656 0096 | 0747 5547 | 6628 6078 6688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T01 |
100N | 23 |
200N | 937 |
400N | 7996 8936 5373 |
1TR | 8796 |
3TR | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
10TR | 60635 99164 |
15TR | 70857 |
30TR | 56202 |
2Tỷ | 502669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/01/20
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 64 69 | |
2 | 28 29 23 | 7 | 70 73 |
3 | 35 32 36 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 92 96 96 |
Sóc Trăng - 22/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 | 2932 6992 6202 | 23 5373 | 9164 | 0635 | 7996 8936 8796 | 937 2747 0857 | 5628 | 9569 9729 2669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T01 |
100N | 65 |
200N | 389 |
400N | 1507 1300 8971 |
1TR | 9729 |
3TR | 45869 55044 22914 07387 64055 30274 47964 |
10TR | 85401 94502 |
15TR | 49299 |
30TR | 00904 |
2Tỷ | 622712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/01/20
0 | 04 01 02 07 00 | 5 | 55 |
1 | 12 14 | 6 | 69 64 65 |
2 | 29 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 44 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 15/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 | 8971 5401 | 4502 2712 | 5044 2914 0274 7964 0904 | 65 4055 | 1507 7387 | 389 9729 5869 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T01 |
100N | 82 |
200N | 961 |
400N | 6439 6577 9088 |
1TR | 7504 |
3TR | 05369 43368 56129 05540 41969 24739 01446 |
10TR | 40247 63443 |
15TR | 57886 |
30TR | 81275 |
2Tỷ | 345092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/01/20
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | 69 68 69 61 | |
2 | 29 | 7 | 75 77 |
3 | 39 39 | 8 | 86 88 82 |
4 | 47 43 40 46 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 08/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 | 961 | 82 5092 | 3443 | 7504 | 1275 | 1446 7886 | 6577 0247 | 9088 3368 | 6439 5369 6129 1969 4739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|