Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K2 |
100N | 95 |
200N | 185 |
400N | 4660 6232 3826 |
1TR | 0624 |
3TR | 43160 90690 35776 73139 53219 84866 44872 |
10TR | 27270 42817 |
15TR | 16828 |
30TR | 57689 |
2Tỷ | 292543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/05/21
0 | 5 | ||
1 | 17 19 | 6 | 60 66 60 |
2 | 28 24 26 | 7 | 70 76 72 |
3 | 39 32 | 8 | 89 85 |
4 | 43 | 9 | 90 95 |
Sóc Trăng - 12/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 3160 0690 7270 | 6232 4872 | 2543 | 0624 | 95 185 | 3826 5776 4866 | 2817 | 6828 | 3139 3219 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K1 |
100N | 24 |
200N | 247 |
400N | 6791 6067 3549 |
1TR | 1377 |
3TR | 91735 87943 64219 60054 47957 64572 30031 |
10TR | 87880 33147 |
15TR | 83626 |
30TR | 65033 |
2Tỷ | 653314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/05/21
0 | 5 | 54 57 | |
1 | 14 19 | 6 | 67 |
2 | 26 24 | 7 | 72 77 |
3 | 33 35 31 | 8 | 80 |
4 | 47 43 49 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 05/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 | 6791 0031 | 4572 | 7943 5033 | 24 0054 3314 | 1735 | 3626 | 247 6067 1377 7957 3147 | 3549 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K4 |
100N | 88 |
200N | 216 |
400N | 2753 1984 4681 |
1TR | 4255 |
3TR | 07330 88331 64856 19104 33291 25894 52696 |
10TR | 03811 65898 |
15TR | 88619 |
30TR | 39997 |
2Tỷ | 407076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/04/21
0 | 04 | 5 | 56 55 53 |
1 | 19 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 31 | 8 | 84 81 88 |
4 | 9 | 97 98 91 94 96 |
Sóc Trăng - 28/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 4681 8331 3291 3811 | 2753 | 1984 9104 5894 | 4255 | 216 4856 2696 7076 | 9997 | 88 5898 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K3 |
100N | 73 |
200N | 970 |
400N | 5226 3946 3503 |
1TR | 1248 |
3TR | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
10TR | 10969 59758 |
15TR | 65012 |
30TR | 05856 |
2Tỷ | 695189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/04/21
0 | 02 03 | 5 | 56 58 55 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 70 73 |
3 | 35 | 8 | 89 83 83 83 |
4 | 48 46 | 9 |
Sóc Trăng - 21/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 3210 | 2002 5012 | 73 3503 0083 6283 2683 | 6455 6035 | 5226 3946 5856 | 1248 9758 | 0969 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K2 |
100N | 76 |
200N | 173 |
400N | 8941 0723 9764 |
1TR | 6949 |
3TR | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 |
10TR | 26499 07041 |
15TR | 84142 |
30TR | 23612 |
2Tỷ | 714619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/04/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 68 64 |
2 | 25 23 28 23 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | ||
4 | 42 41 48 49 41 | 9 | 99 93 |
Sóc Trăng - 14/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1100 | 8941 7041 | 4142 3612 | 173 0723 9093 1523 | 9764 | 5025 | 76 | 3668 1748 1328 | 6949 6499 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K1 |
100N | 36 |
200N | 585 |
400N | 9569 2153 0496 |
1TR | 2358 |
3TR | 13244 35212 42557 70184 73296 84054 40806 |
10TR | 27764 07970 |
15TR | 77004 |
30TR | 53165 |
2Tỷ | 534417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/04/21
0 | 04 06 | 5 | 57 54 58 53 |
1 | 17 12 | 6 | 65 64 69 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 36 | 8 | 84 85 |
4 | 44 | 9 | 96 96 |
Sóc Trăng - 07/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 | 5212 | 2153 | 3244 0184 4054 7764 7004 | 585 3165 | 36 0496 3296 0806 | 2557 4417 | 2358 | 9569 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|