Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 95 |
200N | 421 |
400N | 6561 3480 5716 |
1TR | 7593 |
3TR | 56719 40173 00474 80990 89133 42677 45420 |
10TR | 89331 92209 |
15TR | 32441 |
30TR | 34513 |
2Tỷ | 710086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/05/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 19 16 | 6 | 61 |
2 | 20 21 | 7 | 73 74 77 |
3 | 31 33 | 8 | 86 80 |
4 | 41 | 9 | 90 93 95 |
Sóc Trăng - 14/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 0990 5420 | 421 6561 9331 2441 | 7593 0173 9133 4513 | 0474 | 95 | 5716 0086 | 2677 | 6719 2209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 66 |
200N | 655 |
400N | 0105 9495 0736 |
1TR | 7403 |
3TR | 22190 40143 84967 07869 99408 57521 76267 |
10TR | 92829 81315 |
15TR | 94049 |
30TR | 10818 |
2Tỷ | 821835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/05/14
0 | 08 03 05 | 5 | 55 |
1 | 18 15 | 6 | 67 69 67 66 |
2 | 29 21 | 7 | |
3 | 35 36 | 8 | |
4 | 49 43 | 9 | 90 95 |
Sóc Trăng - 07/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 | 7521 | 7403 0143 | 655 0105 9495 1315 1835 | 66 0736 | 4967 6267 | 9408 0818 | 7869 2829 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 03 |
200N | 240 |
400N | 3366 4722 8464 |
1TR | 5047 |
3TR | 35544 74462 40371 11001 96198 56568 38017 |
10TR | 98203 78034 |
15TR | 05856 |
30TR | 36629 |
2Tỷ | 893352 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/04/14
0 | 03 01 03 | 5 | 52 56 |
1 | 17 | 6 | 62 68 66 64 |
2 | 29 22 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 44 47 40 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 30/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 | 0371 1001 | 4722 4462 3352 | 03 8203 | 8464 5544 8034 | 3366 5856 | 5047 8017 | 6198 6568 | 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 78 |
200N | 836 |
400N | 0409 6037 0445 |
1TR | 6796 |
3TR | 25350 96125 89984 74709 60619 82762 55574 |
10TR | 66384 14030 |
15TR | 69524 |
30TR | 10753 |
2Tỷ | 661457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/04/14
0 | 09 09 | 5 | 57 53 50 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 24 25 | 7 | 74 78 |
3 | 30 37 36 | 8 | 84 84 |
4 | 45 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5350 4030 | 2762 | 0753 | 9984 5574 6384 9524 | 0445 6125 | 836 6796 | 6037 1457 | 78 | 0409 4709 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T04 |
100N | 43 |
200N | 070 |
400N | 7928 5216 1696 |
1TR | 9280 |
3TR | 37333 68744 41305 58058 90863 21879 69646 |
10TR | 12796 79766 |
15TR | 60009 |
30TR | 04833 |
2Tỷ | 876103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/04/14
0 | 03 09 05 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 66 63 |
2 | 28 | 7 | 79 70 |
3 | 33 33 | 8 | 80 |
4 | 44 46 43 | 9 | 96 96 |
Sóc Trăng - 16/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
070 9280 | 43 7333 0863 4833 6103 | 8744 | 1305 | 5216 1696 9646 2796 9766 | 7928 8058 | 1879 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T04 |
100N | 14 |
200N | 581 |
400N | 5860 1735 6035 |
1TR | 3508 |
3TR | 31677 99509 86700 99207 23809 42559 81490 |
10TR | 96993 68252 |
15TR | 87864 |
30TR | 58294 |
2Tỷ | 725322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/04/14
0 | 09 00 07 09 08 | 5 | 52 59 |
1 | 14 | 6 | 64 60 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 35 35 | 8 | 81 |
4 | 9 | 94 93 90 |
Sóc Trăng - 09/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 6700 1490 | 581 | 8252 5322 | 6993 | 14 7864 8294 | 1735 6035 | 1677 9207 | 3508 | 9509 3809 2559 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|