Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 54 |
200N | 470 |
400N | 8931 7901 1949 |
1TR | 0805 |
3TR | 40400 07343 81807 03788 15903 77816 67978 |
10TR | 47490 54277 |
15TR | 48337 |
30TR | 32700 |
2Tỷ | 457396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/11/18
0 | 00 00 07 03 05 01 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 7 | 77 78 70 | |
3 | 37 31 | 8 | 88 |
4 | 43 49 | 9 | 96 90 |
Sóc Trăng - 21/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 0400 7490 2700 | 8931 7901 | 7343 5903 | 54 | 0805 | 7816 7396 | 1807 4277 8337 | 3788 7978 | 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 53 |
200N | 138 |
400N | 7538 9022 6858 |
1TR | 5050 |
3TR | 55879 66695 09081 23407 89139 56224 38862 |
10TR | 40337 02955 |
15TR | 96113 |
30TR | 55135 |
2Tỷ | 015409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/11/18
0 | 09 07 | 5 | 55 50 58 53 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 24 22 | 7 | 79 |
3 | 35 37 39 38 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 14/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 | 9081 | 9022 8862 | 53 6113 | 6224 | 6695 2955 5135 | 3407 0337 | 138 7538 6858 | 5879 9139 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 09 |
200N | 368 |
400N | 0241 4478 4661 |
1TR | 7056 |
3TR | 50887 99772 55529 50799 93961 95026 81364 |
10TR | 76169 30128 |
15TR | 14379 |
30TR | 58277 |
2Tỷ | 068146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/11/18
0 | 09 | 5 | 56 |
1 | 6 | 69 61 64 61 68 | |
2 | 28 29 26 | 7 | 77 79 72 78 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 41 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 07/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0241 4661 3961 | 9772 | 1364 | 7056 5026 8146 | 0887 8277 | 368 4478 0128 | 09 5529 0799 6169 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 35 |
200N | 645 |
400N | 8873 9362 0263 |
1TR | 0862 |
3TR | 48528 88389 91690 60030 21785 89766 05914 |
10TR | 33375 71838 |
15TR | 49155 |
30TR | 57004 |
2Tỷ | 361451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 31/10/18
0 | 04 | 5 | 51 55 |
1 | 14 | 6 | 66 62 62 63 |
2 | 28 | 7 | 75 73 |
3 | 38 30 35 | 8 | 89 85 |
4 | 45 | 9 | 90 |
Sóc Trăng - 31/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 0030 | 1451 | 9362 0862 | 8873 0263 | 5914 7004 | 35 645 1785 3375 9155 | 9766 | 8528 1838 | 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 31 |
200N | 796 |
400N | 9039 3525 3059 |
1TR | 3308 |
3TR | 74121 14411 29355 87505 67822 90092 43227 |
10TR | 42623 50025 |
15TR | 24542 |
30TR | 93048 |
2Tỷ | 144856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/10/18
0 | 05 08 | 5 | 56 55 59 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 25 21 22 27 25 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 96 |
Sóc Trăng - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 4121 4411 | 7822 0092 4542 | 2623 | 3525 9355 7505 0025 | 796 4856 | 3227 | 3308 3048 | 9039 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 81 |
200N | 217 |
400N | 7038 7194 2393 |
1TR | 0383 |
3TR | 95601 87435 06086 18765 09120 35500 77863 |
10TR | 34133 80357 |
15TR | 15381 |
30TR | 04235 |
2Tỷ | 184789 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/10/18
0 | 01 00 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 35 33 35 38 | 8 | 89 81 86 83 81 |
4 | 9 | 94 93 |
Sóc Trăng - 17/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 5500 | 81 5601 5381 | 2393 0383 7863 4133 | 7194 | 7435 8765 4235 | 6086 | 217 0357 | 7038 | 4789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|