Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K4 |
100N | 18 |
200N | 692 |
400N | 4543 2758 1109 |
1TR | 4521 |
3TR | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
10TR | 16119 88081 |
15TR | 29903 |
30TR | 39612 |
2Tỷ | 406149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/12/20
0 | 03 09 | 5 | 58 |
1 | 12 19 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 73 71 |
3 | 36 | 8 | 81 87 81 |
4 | 49 43 | 9 | 91 90 92 |
Sóc Trăng - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 4521 4271 0281 7891 8081 | 692 9612 | 4543 3973 9903 | 3436 | 3487 | 18 2758 | 1109 6119 6149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K3 |
100N | 22 |
200N | 677 |
400N | 3105 6907 3291 |
1TR | 2438 |
3TR | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
10TR | 11495 93598 |
15TR | 48287 |
30TR | 41096 |
2Tỷ | 896536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/12/20
0 | 03 06 05 07 | 5 | |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 36 30 34 38 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 96 95 98 91 |
Sóc Trăng - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 | 3291 | 22 0862 | 8903 | 7334 | 3105 1345 1495 | 4306 1096 6536 | 677 6907 4767 8287 | 2438 3598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K2 |
100N | 84 |
200N | 571 |
400N | 4796 9773 8250 |
1TR | 3200 |
3TR | 02028 08485 51491 32239 21552 87873 30380 |
10TR | 38380 40730 |
15TR | 91992 |
30TR | 49212 |
2Tỷ | 305021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/12/20
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 21 28 | 7 | 73 73 71 |
3 | 30 39 | 8 | 80 85 80 84 |
4 | 9 | 92 91 96 |
Sóc Trăng - 09/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 3200 0380 8380 0730 | 571 1491 5021 | 1552 1992 9212 | 9773 7873 | 84 | 8485 | 4796 | 2028 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T12K1 |
100N | 71 |
200N | 848 |
400N | 1049 5881 2509 |
1TR | 1919 |
3TR | 65224 87691 15612 16262 52006 00631 24988 |
10TR | 99592 88290 |
15TR | 60311 |
30TR | 78016 |
2Tỷ | 771553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/12/20
0 | 06 09 | 5 | 53 |
1 | 16 11 12 19 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 88 81 |
4 | 49 48 | 9 | 92 90 91 |
Sóc Trăng - 02/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 | 71 5881 7691 0631 0311 | 5612 6262 9592 | 1553 | 5224 | 2006 8016 | 848 4988 | 1049 2509 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K4 |
100N | 68 |
200N | 737 |
400N | 1695 2243 3559 |
1TR | 4151 |
3TR | 76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
10TR | 45598 05538 |
15TR | 54833 |
30TR | 75256 |
2Tỷ | 074117 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/11/20
0 | 08 | 5 | 56 59 51 59 |
1 | 17 | 6 | 69 68 |
2 | 27 22 23 | 7 | |
3 | 33 38 37 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 | 98 95 |
Sóc Trăng - 25/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 | 4151 | 7222 | 2243 2223 4833 | 1695 | 5256 | 737 4627 4117 | 68 6808 5598 5538 | 3559 8959 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K3 |
100N | 51 |
200N | 029 |
400N | 7151 1145 8503 |
1TR | 6067 |
3TR | 34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 |
10TR | 50318 41849 |
15TR | 21469 |
30TR | 11116 |
2Tỷ | 322911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/11/20
0 | 04 09 03 | 5 | 53 51 51 |
1 | 11 16 18 | 6 | 69 67 |
2 | 21 21 29 | 7 | |
3 | 30 38 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 |
Sóc Trăng - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 | 51 7151 4021 8421 2911 | 8503 3653 | 6704 | 1145 | 1116 | 6067 | 8838 0318 | 029 0209 1849 1469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|