Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 31 |
200N | 796 |
400N | 9039 3525 3059 |
1TR | 3308 |
3TR | 74121 14411 29355 87505 67822 90092 43227 |
10TR | 42623 50025 |
15TR | 24542 |
30TR | 93048 |
2Tỷ | 144856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 24/10/18
0 | 05 08 | 5 | 56 55 59 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 25 21 22 27 25 | 7 | |
3 | 39 31 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 92 96 |
Sóc Trăng - 24/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 4121 4411 | 7822 0092 4542 | 2623 | 3525 9355 7505 0025 | 796 4856 | 3227 | 3308 3048 | 9039 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 81 |
200N | 217 |
400N | 7038 7194 2393 |
1TR | 0383 |
3TR | 95601 87435 06086 18765 09120 35500 77863 |
10TR | 34133 80357 |
15TR | 15381 |
30TR | 04235 |
2Tỷ | 184789 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 17/10/18
0 | 01 00 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 65 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 35 33 35 38 | 8 | 89 81 86 83 81 |
4 | 9 | 94 93 |
Sóc Trăng - 17/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 5500 | 81 5601 5381 | 2393 0383 7863 4133 | 7194 | 7435 8765 4235 | 6086 | 217 0357 | 7038 | 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 59 |
200N | 805 |
400N | 1038 0039 5475 |
1TR | 6042 |
3TR | 28329 26604 28244 84567 63016 82533 13147 |
10TR | 72884 29992 |
15TR | 81445 |
30TR | 87224 |
2Tỷ | 328901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/10/18
0 | 01 04 05 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 29 | 7 | 75 |
3 | 33 38 39 | 8 | 84 |
4 | 45 44 47 42 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8901 | 6042 9992 | 2533 | 6604 8244 2884 7224 | 805 5475 1445 | 3016 | 4567 3147 | 1038 | 59 0039 8329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 03 |
200N | 948 |
400N | 8461 1333 9620 |
1TR | 8847 |
3TR | 89059 12190 41464 64973 01957 72404 31885 |
10TR | 76359 53186 |
15TR | 50712 |
30TR | 82770 |
2Tỷ | 357490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 03/10/18
0 | 04 03 | 5 | 59 59 57 |
1 | 12 | 6 | 64 61 |
2 | 20 | 7 | 70 73 |
3 | 33 | 8 | 86 85 |
4 | 47 48 | 9 | 90 90 |
Sóc Trăng - 03/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 2190 2770 7490 | 8461 | 0712 | 03 1333 4973 | 1464 2404 | 1885 | 3186 | 8847 1957 | 948 | 9059 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T09 |
100N | 44 |
200N | 740 |
400N | 5253 2129 5848 |
1TR | 9576 |
3TR | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703 |
10TR | 85498 10263 |
15TR | 74488 |
30TR | 78975 |
2Tỷ | 651191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/09/18
0 | 03 | 5 | 51 53 |
1 | 6 | 63 64 | |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 8 | 88 83 88 86 | |
4 | 48 40 44 | 9 | 91 98 97 |
Sóc Trăng - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 | 7651 1191 | 5253 6083 2703 0263 | 44 8564 | 8975 | 9576 5886 | 8897 | 5848 3088 5498 4488 | 2129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T09 |
100N | 18 |
200N | 991 |
400N | 0627 3759 1987 |
1TR | 1859 |
3TR | 65776 36891 93853 81546 96672 02865 24640 |
10TR | 37836 45081 |
15TR | 80755 |
30TR | 44521 |
2Tỷ | 738231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/09/18
0 | 5 | 55 53 59 59 | |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 21 27 | 7 | 76 72 |
3 | 31 36 | 8 | 81 87 |
4 | 46 40 | 9 | 91 91 |
Sóc Trăng - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 991 6891 5081 4521 8231 | 6672 | 3853 | 2865 0755 | 5776 1546 7836 | 0627 1987 | 18 | 3759 1859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|