Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K4 |
100N | 12 |
200N | 410 |
400N | 9385 7294 0449 |
1TR | 3662 |
3TR | 61348 00418 22735 98782 07140 75562 17819 |
10TR | 70129 94501 |
15TR | 73487 |
30TR | 88555 |
2Tỷ | 526283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 26/05/21
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 18 19 10 12 | 6 | 62 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 83 87 82 85 |
4 | 48 40 49 | 9 | 94 |
Sóc Trăng - 26/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 7140 | 4501 | 12 3662 8782 5562 | 6283 | 7294 | 9385 2735 8555 | 3487 | 1348 0418 | 0449 7819 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K3 |
100N | 22 |
200N | 039 |
400N | 7947 3785 1643 |
1TR | 5941 |
3TR | 46039 87815 91402 85356 22052 69603 14450 |
10TR | 09351 89323 |
15TR | 65510 |
30TR | 04858 |
2Tỷ | 274038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 19/05/21
0 | 02 03 | 5 | 58 51 56 52 50 |
1 | 10 15 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 38 39 39 | 8 | 85 |
4 | 41 47 43 | 9 |
Sóc Trăng - 19/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 5510 | 5941 9351 | 22 1402 2052 | 1643 9603 9323 | 3785 7815 | 5356 | 7947 | 4858 4038 | 039 6039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K2 |
100N | 95 |
200N | 185 |
400N | 4660 6232 3826 |
1TR | 0624 |
3TR | 43160 90690 35776 73139 53219 84866 44872 |
10TR | 27270 42817 |
15TR | 16828 |
30TR | 57689 |
2Tỷ | 292543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 12/05/21
0 | 5 | ||
1 | 17 19 | 6 | 60 66 60 |
2 | 28 24 26 | 7 | 70 76 72 |
3 | 39 32 | 8 | 89 85 |
4 | 43 | 9 | 90 95 |
Sóc Trăng - 12/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4660 3160 0690 7270 | 6232 4872 | 2543 | 0624 | 95 185 | 3826 5776 4866 | 2817 | 6828 | 3139 3219 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T5K1 |
100N | 24 |
200N | 247 |
400N | 6791 6067 3549 |
1TR | 1377 |
3TR | 91735 87943 64219 60054 47957 64572 30031 |
10TR | 87880 33147 |
15TR | 83626 |
30TR | 65033 |
2Tỷ | 653314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/05/21
0 | 5 | 54 57 | |
1 | 14 19 | 6 | 67 |
2 | 26 24 | 7 | 72 77 |
3 | 33 35 31 | 8 | 80 |
4 | 47 43 49 47 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 05/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7880 | 6791 0031 | 4572 | 7943 5033 | 24 0054 3314 | 1735 | 3626 | 247 6067 1377 7957 3147 | 3549 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K4 |
100N | 88 |
200N | 216 |
400N | 2753 1984 4681 |
1TR | 4255 |
3TR | 07330 88331 64856 19104 33291 25894 52696 |
10TR | 03811 65898 |
15TR | 88619 |
30TR | 39997 |
2Tỷ | 407076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/04/21
0 | 04 | 5 | 56 55 53 |
1 | 19 11 16 | 6 | |
2 | 7 | 76 | |
3 | 30 31 | 8 | 84 81 88 |
4 | 9 | 97 98 91 94 96 |
Sóc Trăng - 28/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7330 | 4681 8331 3291 3811 | 2753 | 1984 9104 5894 | 4255 | 216 4856 2696 7076 | 9997 | 88 5898 | 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K3 |
100N | 73 |
200N | 970 |
400N | 5226 3946 3503 |
1TR | 1248 |
3TR | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
10TR | 10969 59758 |
15TR | 65012 |
30TR | 05856 |
2Tỷ | 695189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 21/04/21
0 | 02 03 | 5 | 56 58 55 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 70 73 |
3 | 35 | 8 | 89 83 83 83 |
4 | 48 46 | 9 |
Sóc Trăng - 21/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 3210 | 2002 5012 | 73 3503 0083 6283 2683 | 6455 6035 | 5226 3946 5856 | 1248 9758 | 0969 5189 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|