Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 49 |
200N | 545 |
400N | 2921 4910 0019 |
1TR | 5137 |
3TR | 10987 07850 63272 24514 85769 14072 52993 |
10TR | 74622 03245 |
15TR | 29880 |
30TR | 68607 |
2Tỷ | 180905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 29/04/15
0 | 05 07 | 5 | 50 |
1 | 14 10 19 | 6 | 69 |
2 | 22 21 | 7 | 72 72 |
3 | 37 | 8 | 80 87 |
4 | 45 45 49 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 29/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 7850 9880 | 2921 | 3272 4072 4622 | 2993 | 4514 | 545 3245 0905 | 5137 0987 8607 | 49 0019 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 75 |
200N | 029 |
400N | 0252 9244 2350 |
1TR | 1048 |
3TR | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
10TR | 73677 74192 |
15TR | 32665 |
30TR | 17871 |
2Tỷ | 982342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 22/04/15
0 | 5 | 56 56 52 50 | |
1 | 18 16 18 | 6 | 65 |
2 | 29 | 7 | 71 77 75 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 40 48 44 | 9 | 92 |
Sóc Trăng - 22/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 0340 | 7871 | 0252 4192 2342 | 9244 | 75 2665 | 5556 2316 7956 | 3677 | 1048 4918 6518 | 029 6089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 98 |
200N | 433 |
400N | 5069 3034 8226 |
1TR | 5301 |
3TR | 33239 67212 35674 58861 26627 74640 57217 |
10TR | 81967 25787 |
15TR | 87801 |
30TR | 37709 |
2Tỷ | 731596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/04/15
0 | 09 01 01 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 67 61 69 |
2 | 27 26 | 7 | 74 |
3 | 39 34 33 | 8 | 87 |
4 | 40 | 9 | 96 98 |
Sóc Trăng - 15/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 5301 8861 7801 | 7212 | 433 | 3034 5674 | 8226 1596 | 6627 7217 1967 5787 | 98 | 5069 3239 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 02 |
200N | 475 |
400N | 7433 4896 4659 |
1TR | 5930 |
3TR | 90665 98166 75322 48316 32349 03132 03611 |
10TR | 88493 74046 |
15TR | 02323 |
30TR | 19689 |
2Tỷ | 848466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/04/15
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 16 11 | 6 | 66 65 66 |
2 | 23 22 | 7 | 75 |
3 | 32 30 33 | 8 | 89 |
4 | 46 49 | 9 | 93 96 |
Sóc Trăng - 08/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 | 3611 | 02 5322 3132 | 7433 8493 2323 | 475 0665 | 4896 8166 8316 4046 8466 | 4659 2349 9689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 77 |
200N | 396 |
400N | 2671 0576 9252 |
1TR | 8162 |
3TR | 23579 72369 44598 66765 59317 55508 12361 |
10TR | 86897 14424 |
15TR | 90771 |
30TR | 14046 |
2Tỷ | 512460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/04/15
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 60 69 65 61 62 |
2 | 24 | 7 | 71 79 71 76 77 |
3 | 8 | ||
4 | 46 | 9 | 97 98 96 |
Sóc Trăng - 01/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 | 2671 2361 0771 | 9252 8162 | 4424 | 6765 | 396 0576 4046 | 77 9317 6897 | 4598 5508 | 3579 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 37 |
200N | 607 |
400N | 7962 5680 8308 |
1TR | 6602 |
3TR | 32986 97159 40724 71419 33028 70610 12856 |
10TR | 69409 87123 |
15TR | 46622 |
30TR | 34076 |
2Tỷ | 170156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/03/15
0 | 09 02 08 07 | 5 | 56 59 56 |
1 | 19 10 | 6 | 62 |
2 | 22 23 24 28 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 86 80 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 25/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 0610 | 7962 6602 6622 | 7123 | 0724 | 2986 2856 4076 0156 | 37 607 | 8308 3028 | 7159 1419 9409 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|