Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T5 |
100N | 52 |
200N | 715 |
400N | 8793 8260 8794 |
1TR | 1216 |
3TR | 05305 57986 16308 23942 71828 95079 88159 |
10TR | 79918 65304 |
15TR | 64523 |
30TR | 53567 |
2Tỷ | 761141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/05/18
0 | 04 05 08 | 5 | 59 52 |
1 | 18 16 15 | 6 | 67 60 |
2 | 23 28 | 7 | 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 41 42 | 9 | 93 94 |
Sóc Trăng - 30/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 | 1141 | 52 3942 | 8793 4523 | 8794 5304 | 715 5305 | 1216 7986 | 3567 | 6308 1828 9918 | 5079 8159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T5 |
100N | 95 |
200N | 480 |
400N | 4678 1568 4840 |
1TR | 8792 |
3TR | 88753 41858 10187 63942 35530 04361 93835 |
10TR | 57902 66294 |
15TR | 32106 |
30TR | 65544 |
2Tỷ | 010629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/05/18
0 | 06 02 | 5 | 53 58 |
1 | 6 | 61 68 | |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 30 35 | 8 | 87 80 |
4 | 44 42 40 | 9 | 94 92 95 |
Sóc Trăng - 23/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 4840 5530 | 4361 | 8792 3942 7902 | 8753 | 6294 5544 | 95 3835 | 2106 | 0187 | 4678 1568 1858 | 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 65 |
200N | 792 |
400N | 2213 7877 9988 |
1TR | 5595 |
3TR | 50098 05036 29895 43900 72992 41950 69852 |
10TR | 46641 37440 |
15TR | 58106 |
30TR | 80428 |
2Tỷ | 588943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/05/18
0 | 06 00 | 5 | 50 52 |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 43 41 40 | 9 | 98 95 92 95 92 |
Sóc Trăng - 16/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 1950 7440 | 6641 | 792 2992 9852 | 2213 8943 | 65 5595 9895 | 5036 8106 | 7877 | 9988 0098 0428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 54 |
200N | 737 |
400N | 3803 9258 3378 |
1TR | 1140 |
3TR | 43962 63920 56236 30869 84934 02737 39897 |
10TR | 20610 39201 |
15TR | 66032 |
30TR | 19002 |
2Tỷ | 887709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/05/18
0 | 09 02 01 03 | 5 | 58 54 |
1 | 10 | 6 | 62 69 |
2 | 20 | 7 | 78 |
3 | 32 36 34 37 37 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 09/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 3920 0610 | 9201 | 3962 6032 9002 | 3803 | 54 4934 | 6236 | 737 2737 9897 | 9258 3378 | 0869 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 84 |
200N | 654 |
400N | 4998 3841 8098 |
1TR | 9041 |
3TR | 80284 15544 50263 16830 73421 28479 49643 |
10TR | 67012 17594 |
15TR | 25363 |
30TR | 11726 |
2Tỷ | 920992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/05/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 12 | 6 | 63 63 |
2 | 26 21 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 84 84 |
4 | 44 43 41 41 | 9 | 92 94 98 98 |
Sóc Trăng - 02/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 | 3841 9041 3421 | 7012 0992 | 0263 9643 5363 | 84 654 0284 5544 7594 | 1726 | 4998 8098 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 43 |
200N | 315 |
400N | 4605 4361 9654 |
1TR | 7685 |
3TR | 37058 29632 76981 67915 79266 89365 45826 |
10TR | 61639 41223 |
15TR | 23470 |
30TR | 58335 |
2Tỷ | 785933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/04/18
0 | 05 | 5 | 58 54 |
1 | 15 15 | 6 | 66 65 61 |
2 | 23 26 | 7 | 70 |
3 | 33 35 39 32 | 8 | 81 85 |
4 | 43 | 9 |
Sóc Trăng - 25/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 | 4361 6981 | 9632 | 43 1223 5933 | 9654 | 315 4605 7685 7915 9365 8335 | 9266 5826 | 7058 | 1639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|