Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - KQXS ST
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 55 |
200N | 916 |
400N | 2880 9729 7255 |
1TR | 8711 |
3TR | 59406 55691 90507 68208 69667 91943 06372 |
10TR | 62155 89344 |
15TR | 94899 |
30TR | 43185 |
2Tỷ | 397354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/10/19
0 | 06 07 08 | 5 | 54 55 55 55 |
1 | 11 16 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 8 | 85 80 | |
4 | 44 43 | 9 | 99 91 |
Sóc Trăng - 30/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 | 8711 5691 | 6372 | 1943 | 9344 7354 | 55 7255 2155 3185 | 916 9406 | 0507 9667 | 8208 | 9729 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 23 |
200N | 340 |
400N | 4243 7691 8935 |
1TR | 0707 |
3TR | 34244 79672 46079 68183 59917 39555 09763 |
10TR | 47901 16585 |
15TR | 29033 |
30TR | 96744 |
2Tỷ | 555596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/10/19
0 | 01 07 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 72 79 |
3 | 33 35 | 8 | 85 83 |
4 | 44 44 43 40 | 9 | 96 91 |
Sóc Trăng - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 | 7691 7901 | 9672 | 23 4243 8183 9763 9033 | 4244 6744 | 8935 9555 6585 | 5596 | 0707 9917 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 78 |
200N | 814 |
400N | 5456 5197 0363 |
1TR | 4641 |
3TR | 67802 34176 88326 55187 20879 93566 63344 |
10TR | 18924 98502 |
15TR | 37107 |
30TR | 34397 |
2Tỷ | 145776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 16/10/19
0 | 07 02 02 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 66 63 |
2 | 24 26 | 7 | 76 76 79 78 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 44 41 | 9 | 97 97 |
Sóc Trăng - 16/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4641 | 7802 8502 | 0363 | 814 3344 8924 | 5456 4176 8326 3566 5776 | 5197 5187 7107 4397 | 78 | 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 46 |
200N | 005 |
400N | 8247 6753 4762 |
1TR | 9351 |
3TR | 63173 35627 51515 49484 79232 36022 61338 |
10TR | 73437 22210 |
15TR | 71991 |
30TR | 39097 |
2Tỷ | 907971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/10/19
0 | 05 | 5 | 51 53 |
1 | 10 15 | 6 | 62 |
2 | 27 22 | 7 | 71 73 |
3 | 37 32 38 | 8 | 84 |
4 | 47 46 | 9 | 97 91 |
Sóc Trăng - 09/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 | 9351 1991 7971 | 4762 9232 6022 | 6753 3173 | 9484 | 005 1515 | 46 | 8247 5627 3437 9097 | 1338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 37 |
200N | 396 |
400N | 2458 0447 3653 |
1TR | 7223 |
3TR | 16774 59739 54530 37551 11796 17276 34552 |
10TR | 30046 69680 |
15TR | 23921 |
30TR | 53476 |
2Tỷ | 793389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 02/10/19
0 | 5 | 51 52 58 53 | |
1 | 6 | ||
2 | 21 23 | 7 | 76 74 76 |
3 | 39 30 37 | 8 | 89 80 |
4 | 46 47 | 9 | 96 96 |
Sóc Trăng - 02/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 9680 | 7551 3921 | 4552 | 3653 7223 | 6774 | 396 1796 7276 0046 3476 | 37 0447 | 2458 | 9739 3389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng - XSST
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T09 |
100N | 28 |
200N | 998 |
400N | 4958 9532 5907 |
1TR | 1655 |
3TR | 85959 59884 80320 86340 70790 11025 20457 |
10TR | 67635 98411 |
15TR | 71950 |
30TR | 85911 |
2Tỷ | 855737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 25/09/19
0 | 07 | 5 | 50 59 57 55 58 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 20 25 28 | 7 | |
3 | 37 35 32 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 90 98 |
Sóc Trăng - 25/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 6340 0790 1950 | 8411 5911 | 9532 | 9884 | 1655 1025 7635 | 5907 0457 5737 | 28 998 4958 | 5959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|