Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 41 |
200N | 780 |
400N | 9621 0423 7052 |
1TR | 7721 |
3TR | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 |
10TR | 61741 70097 |
15TR | 36669 |
30TR | 21098 |
2Tỷ | 564864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/05/23
0 | 09 02 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 64 69 65 61 | |
2 | 21 21 23 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 41 | 9 | 98 97 97 |
Tây Ninh - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
780 | 41 9621 7721 6961 1741 | 7052 3802 | 0423 | 4864 | 4865 | 2897 0097 | 3158 7538 1098 | 0609 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 34 |
200N | 424 |
400N | 2238 5327 5318 |
1TR | 1187 |
3TR | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 |
10TR | 07744 05682 |
15TR | 31499 |
30TR | 13194 |
2Tỷ | 348200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/05/23
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 73 70 76 |
3 | 34 38 34 | 8 | 82 87 |
4 | 44 | 9 | 94 99 97 92 |
Tây Ninh - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 8950 8200 | 4192 5682 | 1373 | 34 424 2034 7744 3194 | 9476 | 5327 1187 2197 | 2238 5318 | 1499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 38 |
200N | 170 |
400N | 0124 7530 6930 |
1TR | 8904 |
3TR | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 |
10TR | 03599 03241 |
15TR | 51418 |
30TR | 69860 |
2Tỷ | 849542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/05/23
0 | 06 04 | 5 | |
1 | 18 10 13 | 6 | 60 67 |
2 | 24 | 7 | 75 70 |
3 | 30 30 38 | 8 | |
4 | 42 41 49 | 9 | 99 95 |
Tây Ninh - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
170 7530 6930 9010 9860 | 3241 | 9542 | 8713 | 0124 8904 | 1875 1495 | 5206 | 1167 | 38 1418 | 0049 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 10 |
200N | 739 |
400N | 7926 8289 7558 |
1TR | 9239 |
3TR | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 |
10TR | 17527 65201 |
15TR | 40012 |
30TR | 44432 |
2Tỷ | 175995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/05/23
0 | 01 09 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 24 23 23 26 | 7 | 72 |
3 | 32 39 39 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7841 5201 | 0672 0012 4432 | 2523 7223 | 2324 | 5995 | 7926 | 7527 | 7558 | 739 8289 9239 2769 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 08 |
200N | 252 |
400N | 2003 5546 9755 |
1TR | 9890 |
3TR | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 |
10TR | 33518 83903 |
15TR | 11573 |
30TR | 76162 |
2Tỷ | 714995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/04/23
0 | 03 09 03 08 | 5 | 55 52 |
1 | 18 | 6 | 62 61 |
2 | 27 25 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 46 46 | 9 | 95 90 90 |
Tây Ninh - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 5590 | 5071 1461 | 252 6162 | 2003 3903 1573 | 9755 6525 4995 | 5546 5846 | 7827 | 08 3518 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 70 |
200N | 915 |
400N | 7748 7256 9385 |
1TR | 9895 |
3TR | 22744 75877 39522 23142 46101 75760 83116 |
10TR | 47897 65516 |
15TR | 68455 |
30TR | 27683 |
2Tỷ | 798649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/04/23
0 | 01 | 5 | 55 56 |
1 | 16 16 15 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 49 44 42 48 | 9 | 97 95 |
Tây Ninh - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5760 | 6101 | 9522 3142 | 7683 | 2744 | 915 9385 9895 8455 | 7256 3116 5516 | 5877 7897 | 7748 | 8649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|