Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 13 |
200N | 642 |
400N | 4957 5791 3889 |
1TR | 6263 |
3TR | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 |
10TR | 88248 38870 |
15TR | 22304 |
30TR | 21978 |
2Tỷ | 581027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/03/23
0 | 04 05 | 5 | 59 52 57 |
1 | 10 13 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 78 70 70 71 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 48 42 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 3810 8870 | 5791 3171 | 642 8052 | 13 6263 | 2304 | 6205 | 4957 1027 | 6548 8248 1978 | 3889 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 96 |
200N | 887 |
400N | 2983 3469 1669 |
1TR | 3371 |
3TR | 45384 15648 04089 54366 54094 90815 29940 |
10TR | 55031 83223 |
15TR | 72263 |
30TR | 61623 |
2Tỷ | 798545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/02/23
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 63 66 69 69 |
2 | 23 23 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 84 89 83 87 |
4 | 45 48 40 | 9 | 94 96 |
Tây Ninh - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 | 3371 5031 | 2983 3223 2263 1623 | 5384 4094 | 0815 8545 | 96 4366 | 887 | 5648 | 3469 1669 4089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 32 |
200N | 406 |
400N | 0921 6861 0011 |
1TR | 1241 |
3TR | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 |
10TR | 85865 29531 |
15TR | 68730 |
30TR | 50821 |
2Tỷ | 212756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/02/23
0 | 08 06 | 5 | 56 50 50 |
1 | 11 | 6 | 65 61 |
2 | 21 20 25 21 | 7 | |
3 | 30 31 39 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 8620 7450 8730 | 0921 6861 0011 1241 9531 0821 | 32 | 0925 5865 | 406 2756 | 2998 4808 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 42 |
200N | 321 |
400N | 1449 5634 3279 |
1TR | 0884 |
3TR | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 |
10TR | 37709 18278 |
15TR | 60244 |
30TR | 20407 |
2Tỷ | 230813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/02/23
0 | 07 09 06 | 5 | 53 56 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 26 20 21 | 7 | 78 79 79 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 49 42 | 9 |
Tây Ninh - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 321 | 42 | 9653 0813 | 5634 0884 0244 | 7206 1126 0856 | 0407 | 8278 | 1449 3279 1269 2879 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 87 |
200N | 333 |
400N | 8946 0495 9588 |
1TR | 2453 |
3TR | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 |
10TR | 56775 17348 |
15TR | 92670 |
30TR | 15839 |
2Tỷ | 202764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/02/23
0 | 02 07 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 7 | 70 75 78 | |
3 | 39 37 33 | 8 | 88 87 |
4 | 48 41 49 46 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2670 | 9741 | 1202 | 333 2453 9303 | 2764 | 0495 6775 | 8946 | 87 1637 2507 | 9588 8278 7348 | 4649 5839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 41 |
200N | 208 |
400N | 1212 3016 4017 |
1TR | 6680 |
3TR | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 |
10TR | 59784 40401 |
15TR | 14308 |
30TR | 18300 |
2Tỷ | 397242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/01/23
0 | 00 08 01 08 | 5 | |
1 | 12 16 17 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 84 88 87 80 |
4 | 42 42 41 | 9 |
Tây Ninh - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 8300 | 41 0401 | 1212 8942 4462 7242 | 6734 9784 | 3016 1836 | 4017 2387 4227 | 208 6188 4308 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|