Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 55 |
200N | 880 |
400N | 4584 6453 3621 |
1TR | 3518 |
3TR | 40778 52663 70242 48478 92944 38999 57202 |
10TR | 39155 82158 |
15TR | 63948 |
30TR | 41263 |
2Tỷ | 289081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/11/14
0 | 02 | 5 | 55 58 53 55 |
1 | 18 | 6 | 63 63 |
2 | 21 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | 81 84 80 | |
4 | 48 42 44 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 | 3621 9081 | 0242 7202 | 6453 2663 1263 | 4584 2944 | 55 9155 | 3518 0778 8478 2158 3948 | 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 68 |
200N | 238 |
400N | 2325 9876 8447 |
1TR | 6861 |
3TR | 95730 51690 71630 55309 21313 68086 35824 |
10TR | 62129 77169 |
15TR | 54235 |
30TR | 38686 |
2Tỷ | 304742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/10/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 69 61 68 |
2 | 29 24 25 | 7 | 76 |
3 | 35 30 30 38 | 8 | 86 86 |
4 | 42 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1690 1630 | 6861 | 4742 | 1313 | 5824 | 2325 4235 | 9876 8086 8686 | 8447 | 68 238 | 5309 2129 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 74 |
200N | 598 |
400N | 0547 5510 5877 |
1TR | 5322 |
3TR | 67126 84421 38606 51563 90945 69436 72086 |
10TR | 98330 81638 |
15TR | 62660 |
30TR | 54936 |
2Tỷ | 143584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/10/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 60 63 |
2 | 26 21 22 | 7 | 77 74 |
3 | 36 30 38 36 | 8 | 84 86 |
4 | 45 47 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 8330 2660 | 4421 | 5322 | 1563 | 74 3584 | 0945 | 7126 8606 9436 2086 4936 | 0547 5877 | 598 1638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K3 |
100N | 34 |
200N | 766 |
400N | 5648 1148 1326 |
1TR | 8444 |
3TR | 83152 72516 04653 21270 40367 19453 31425 |
10TR | 30123 04832 |
15TR | 13036 |
30TR | 52581 |
2Tỷ | 329941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/10/14
0 | 5 | 52 53 53 | |
1 | 16 | 6 | 67 66 |
2 | 23 25 26 | 7 | 70 |
3 | 36 32 34 | 8 | 81 |
4 | 41 44 48 48 | 9 |
Tây Ninh - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1270 | 2581 9941 | 3152 4832 | 4653 9453 0123 | 34 8444 | 1425 | 766 1326 2516 3036 | 0367 | 5648 1148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 76 |
200N | 835 |
400N | 2160 8047 2647 |
1TR | 4538 |
3TR | 77024 65848 93485 48894 47182 61949 38865 |
10TR | 17329 26921 |
15TR | 29259 |
30TR | 94189 |
2Tỷ | 294807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/10/14
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 29 21 24 | 7 | 76 |
3 | 38 35 | 8 | 89 85 82 |
4 | 48 49 47 47 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 6921 | 7182 | 7024 8894 | 835 3485 8865 | 76 | 8047 2647 4807 | 4538 5848 | 1949 7329 9259 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 80 |
200N | 179 |
400N | 9530 8383 8329 |
1TR | 9948 |
3TR | 59314 99510 48041 13817 00291 44460 67270 |
10TR | 65053 61839 |
15TR | 47711 |
30TR | 84564 |
2Tỷ | 611796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/10/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 14 10 17 | 6 | 64 60 |
2 | 29 | 7 | 70 79 |
3 | 39 30 | 8 | 83 80 |
4 | 41 48 | 9 | 96 91 |
Tây Ninh - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9530 9510 4460 7270 | 8041 0291 7711 | 8383 5053 | 9314 4564 | 1796 | 3817 | 9948 | 179 8329 1839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|