Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 73 |
200N | 044 |
400N | 5873 8062 2096 |
1TR | 1731 |
3TR | 67280 45970 79386 28416 81340 17416 66451 |
10TR | 38583 89692 |
15TR | 51103 |
30TR | 41870 |
2Tỷ | 555910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/19
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 10 16 16 | 6 | 62 |
2 | 7 | 70 70 73 73 | |
3 | 31 | 8 | 83 80 86 |
4 | 40 44 | 9 | 92 96 |
Tây Ninh - 09/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 5970 1340 1870 5910 | 1731 6451 | 8062 9692 | 73 5873 8583 1103 | 044 | 2096 9386 8416 7416 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 17 |
200N | 788 |
400N | 5424 4990 2491 |
1TR | 6905 |
3TR | 12111 11970 45650 46953 12593 98927 17762 |
10TR | 48017 41403 |
15TR | 88784 |
30TR | 69147 |
2Tỷ | 301703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/05/19
0 | 03 03 05 | 5 | 50 53 |
1 | 17 11 17 | 6 | 62 |
2 | 27 24 | 7 | 70 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 47 | 9 | 93 90 91 |
Tây Ninh - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 1970 5650 | 2491 2111 | 7762 | 6953 2593 1403 1703 | 5424 8784 | 6905 | 17 8927 8017 9147 | 788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 71 |
200N | 784 |
400N | 1421 9674 8807 |
1TR | 1155 |
3TR | 67904 35895 94423 15208 56413 16702 55043 |
10TR | 20540 21375 |
15TR | 49655 |
30TR | 91382 |
2Tỷ | 584482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/19
0 | 04 08 02 07 | 5 | 55 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 21 | 7 | 75 74 71 |
3 | 8 | 82 82 84 | |
4 | 40 43 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 | 71 1421 | 6702 1382 4482 | 4423 6413 5043 | 784 9674 7904 | 1155 5895 1375 9655 | 8807 | 5208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 23 |
200N | 084 |
400N | 9017 6910 9760 |
1TR | 7578 |
3TR | 71679 01094 25035 88696 97314 47577 56824 |
10TR | 82103 15396 |
15TR | 45677 |
30TR | 99217 |
2Tỷ | 433425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/04/19
0 | 03 | 5 | |
1 | 17 14 17 10 | 6 | 60 |
2 | 25 24 23 | 7 | 77 79 77 78 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 9 | 96 94 96 |
Tây Ninh - 18/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 9760 | 23 2103 | 084 1094 7314 6824 | 5035 3425 | 8696 5396 | 9017 7577 5677 9217 | 7578 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 32 |
200N | 690 |
400N | 7473 8441 6469 |
1TR | 1337 |
3TR | 46907 38472 68891 90862 03389 62655 27181 |
10TR | 70499 91557 |
15TR | 82369 |
30TR | 04842 |
2Tỷ | 295216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/04/19
0 | 07 | 5 | 57 55 |
1 | 16 | 6 | 69 62 69 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 37 32 | 8 | 89 81 |
4 | 42 41 | 9 | 99 91 90 |
Tây Ninh - 11/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 | 8441 8891 7181 | 32 8472 0862 4842 | 7473 | 2655 | 5216 | 1337 6907 1557 | 6469 3389 0499 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 05 |
200N | 495 |
400N | 5716 1375 5018 |
1TR | 7270 |
3TR | 44849 97171 59993 66068 55232 72995 14910 |
10TR | 39505 69514 |
15TR | 32539 |
30TR | 43161 |
2Tỷ | 856847 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/04/19
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 14 10 16 18 | 6 | 61 68 |
2 | 7 | 71 70 75 | |
3 | 39 32 | 8 | |
4 | 47 49 | 9 | 93 95 95 |
Tây Ninh - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 4910 | 7171 3161 | 5232 | 9993 | 9514 | 05 495 1375 2995 9505 | 5716 | 6847 | 5018 6068 | 4849 2539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|