Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 89 |
200N | 946 |
400N | 3076 3145 4391 |
1TR | 6415 |
3TR | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 |
10TR | 15089 94224 |
15TR | 45315 |
30TR | 88019 |
2Tỷ | 815386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/04/22
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 19 15 15 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 36 35 | 8 | 86 89 89 |
4 | 41 45 46 | 9 | 98 91 |
Tây Ninh - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4391 4641 | 4353 | 4224 | 3145 6415 3935 5315 | 946 3076 0136 5386 | 0767 | 9998 | 89 1309 5089 8019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 75 |
200N | 814 |
400N | 1318 7623 7331 |
1TR | 5740 |
3TR | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 |
10TR | 87077 27965 |
15TR | 47783 |
30TR | 77572 |
2Tỷ | 159545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/04/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 65 69 61 |
2 | 24 23 | 7 | 72 77 74 75 |
3 | 38 31 | 8 | 83 88 |
4 | 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 3300 | 7331 5361 | 7572 | 7623 7783 | 814 5624 5774 | 75 7965 9545 | 7077 | 1318 5888 4838 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K5 |
100N | 86 |
200N | 358 |
400N | 3173 1635 4336 |
1TR | 8057 |
3TR | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016 |
10TR | 74678 84036 |
15TR | 14529 |
30TR | 33625 |
2Tỷ | 471391 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/03/22
0 | 03 | 5 | 57 58 |
1 | 11 16 | 6 | 65 |
2 | 25 29 20 | 7 | 78 73 |
3 | 36 38 35 36 | 8 | 84 86 |
4 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 | 7311 1391 | 3173 6903 | 0884 | 1635 8765 3625 | 86 4336 8016 4036 | 8057 | 358 2738 4678 | 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 06 |
200N | 044 |
400N | 8180 7530 9820 |
1TR | 3532 |
3TR | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 |
10TR | 17339 51513 |
15TR | 35537 |
30TR | 83681 |
2Tỷ | 792733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/03/22
0 | 02 03 06 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 37 39 32 35 32 30 | 8 | 81 85 80 |
4 | 44 | 9 |
Tây Ninh - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 7530 9820 | 3681 | 3532 3032 2602 | 5403 1513 2733 | 044 | 0885 7755 7335 | 06 | 5537 | 1068 | 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 56 |
200N | 227 |
400N | 1759 4207 4390 |
1TR | 3013 |
3TR | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 |
10TR | 18470 94029 |
15TR | 37157 |
30TR | 11106 |
2Tỷ | 819874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/03/22
0 | 06 07 | 5 | 57 50 59 56 |
1 | 11 17 13 | 6 | 68 |
2 | 29 27 | 7 | 74 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 43 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4390 7350 8470 | 0611 | 3013 5243 | 5384 9874 | 56 1106 | 227 4207 6317 7157 | 7678 6668 | 1759 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 35 |
200N | 872 |
400N | 0149 5296 5966 |
1TR | 0009 |
3TR | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 |
10TR | 61869 21958 |
15TR | 73396 |
30TR | 55556 |
2Tỷ | 835558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/03/22
0 | 08 03 09 | 5 | 58 56 58 59 |
1 | 6 | 69 64 66 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 42 49 | 9 | 96 96 92 96 |
Tây Ninh - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
872 0842 4192 | 8503 | 3064 | 35 | 5296 5966 7996 3396 5556 | 0108 1958 5558 | 0149 0009 7159 1869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|