Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 84 |
200N | 999 |
400N | 6130 8904 4061 |
1TR | 6172 |
3TR | 03097 20526 00122 37284 80821 93181 19379 |
10TR | 27209 40229 |
15TR | 88421 |
30TR | 62064 |
2Tỷ | 709658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/02/20
0 | 09 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 21 29 26 22 21 | 7 | 79 72 |
3 | 30 | 8 | 84 81 84 |
4 | 9 | 97 99 |
Tây Ninh - 20/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 | 4061 0821 3181 8421 | 6172 0122 | 84 8904 7284 2064 | 0526 | 3097 | 9658 | 999 9379 7209 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 16 |
200N | 119 |
400N | 6784 1613 1415 |
1TR | 7797 |
3TR | 09355 06749 50922 20343 56703 63752 03546 |
10TR | 19841 83025 |
15TR | 37170 |
30TR | 43313 |
2Tỷ | 392121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/02/20
0 | 03 | 5 | 55 52 |
1 | 13 13 15 19 16 | 6 | |
2 | 21 25 22 | 7 | 70 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 41 49 43 46 | 9 | 97 |
Tây Ninh - 13/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 | 9841 2121 | 0922 3752 | 1613 0343 6703 3313 | 6784 | 1415 9355 3025 | 16 3546 | 7797 | 119 6749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 11 |
200N | 954 |
400N | 6293 8806 2678 |
1TR | 8358 |
3TR | 00574 80984 86845 64783 82443 50594 44624 |
10TR | 20397 35566 |
15TR | 73911 |
30TR | 60490 |
2Tỷ | 857911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/02/20
0 | 06 | 5 | 58 54 |
1 | 11 11 11 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 74 78 |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 45 43 | 9 | 90 97 94 93 |
Tây Ninh - 06/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 | 11 3911 7911 | 6293 4783 2443 | 954 0574 0984 0594 4624 | 6845 | 8806 5566 | 0397 | 2678 8358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 62 |
200N | 430 |
400N | 9227 5296 9001 |
1TR | 4607 |
3TR | 71278 02388 66599 62108 06825 87750 93576 |
10TR | 80253 71353 |
15TR | 13034 |
30TR | 66479 |
2Tỷ | 275350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/01/20
0 | 08 07 01 | 5 | 50 53 53 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 25 27 | 7 | 79 78 76 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 9 | 99 96 |
Tây Ninh - 30/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 7750 5350 | 9001 | 62 | 0253 1353 | 3034 | 6825 | 5296 3576 | 9227 4607 | 1278 2388 2108 | 6599 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 21 |
200N | 315 |
400N | 0110 4679 0893 |
1TR | 4781 |
3TR | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 |
10TR | 93951 47762 |
15TR | 59390 |
30TR | 86266 |
2Tỷ | 297377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/01/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 15 | 6 | 66 62 61 |
2 | 23 25 21 | 7 | 77 77 70 79 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 41 | 9 | 90 97 93 |
Tây Ninh - 23/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 7970 9390 | 21 4781 0541 9261 3951 | 7762 | 0893 8123 | 315 0325 | 6266 | 0877 5597 7377 | 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 15 |
200N | 979 |
400N | 9950 9434 4789 |
1TR | 8193 |
3TR | 97264 59423 23748 02618 28601 79915 89763 |
10TR | 47084 86048 |
15TR | 85216 |
30TR | 70360 |
2Tỷ | 441481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/01/20
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 16 18 15 15 | 6 | 60 64 63 |
2 | 23 | 7 | 79 |
3 | 34 | 8 | 81 84 89 |
4 | 48 48 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 0360 | 8601 1481 | 8193 9423 9763 | 9434 7264 7084 | 15 9915 | 5216 | 3748 2618 6048 | 979 4789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|