Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 00 |
200N | 205 |
400N | 2500 2972 1961 |
1TR | 4536 |
3TR | 83950 30781 53169 61798 56741 42877 48123 |
10TR | 73293 57363 |
15TR | 50441 |
30TR | 06614 |
2Tỷ | 213852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/03/20
0 | 00 05 00 | 5 | 52 50 |
1 | 14 | 6 | 63 69 61 |
2 | 23 | 7 | 77 72 |
3 | 36 | 8 | 81 |
4 | 41 41 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2500 3950 | 1961 0781 6741 0441 | 2972 3852 | 8123 3293 7363 | 6614 | 205 | 4536 | 2877 | 1798 | 3169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 67 |
200N | 321 |
400N | 0877 4582 0197 |
1TR | 3251 |
3TR | 80794 22576 43452 23287 18713 83579 24679 |
10TR | 83295 15629 |
15TR | 98163 |
30TR | 86679 |
2Tỷ | 819735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 19/03/20
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 13 | 6 | 63 67 |
2 | 29 21 | 7 | 79 76 79 79 77 |
3 | 35 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 95 94 97 |
Tây Ninh - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
321 3251 | 4582 3452 | 8713 8163 | 0794 | 3295 9735 | 2576 | 67 0877 0197 3287 | 3579 4679 5629 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 92 |
200N | 754 |
400N | 9319 8132 7732 |
1TR | 8787 |
3TR | 37895 27209 17671 59325 60817 48615 00887 |
10TR | 65553 84400 |
15TR | 87874 |
30TR | 64654 |
2Tỷ | 444253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/03/20
0 | 00 09 | 5 | 53 54 53 54 |
1 | 17 15 19 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 74 71 |
3 | 32 32 | 8 | 87 87 |
4 | 9 | 95 92 |
Tây Ninh - 12/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 | 7671 | 92 8132 7732 | 5553 4253 | 754 7874 4654 | 7895 9325 8615 | 8787 0817 0887 | 9319 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 53 |
200N | 062 |
400N | 5950 0197 8454 |
1TR | 2618 |
3TR | 24730 77708 85457 61607 71631 59271 18953 |
10TR | 54557 43691 |
15TR | 98976 |
30TR | 69484 |
2Tỷ | 888846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/03/20
0 | 08 07 | 5 | 57 57 53 50 54 53 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 30 31 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 91 97 |
Tây Ninh - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 4730 | 1631 9271 3691 | 062 | 53 8953 | 8454 9484 | 8976 8846 | 0197 5457 1607 4557 | 2618 7708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 13 |
200N | 418 |
400N | 9613 5880 8200 |
1TR | 5111 |
3TR | 74608 56448 10045 14262 34718 21139 42476 |
10TR | 79014 60746 |
15TR | 34455 |
30TR | 99189 |
2Tỷ | 163106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/02/20
0 | 06 08 00 | 5 | 55 |
1 | 14 18 11 13 18 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 | 8 | 89 80 |
4 | 46 48 45 | 9 |
Tây Ninh - 27/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 8200 | 5111 | 4262 | 13 9613 | 9014 | 0045 4455 | 2476 0746 3106 | 418 4608 6448 4718 | 1139 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 84 |
200N | 999 |
400N | 6130 8904 4061 |
1TR | 6172 |
3TR | 03097 20526 00122 37284 80821 93181 19379 |
10TR | 27209 40229 |
15TR | 88421 |
30TR | 62064 |
2Tỷ | 709658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/02/20
0 | 09 04 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 61 | |
2 | 21 29 26 22 21 | 7 | 79 72 |
3 | 30 | 8 | 84 81 84 |
4 | 9 | 97 99 |
Tây Ninh - 20/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 | 4061 0821 3181 8421 | 6172 0122 | 84 8904 7284 2064 | 0526 | 3097 | 9658 | 999 9379 7209 0229 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|