Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K4 |
100N | 51 |
200N | 361 |
400N | 0937 8918 0147 |
1TR | 4190 |
3TR | 93111 20472 98827 83115 38150 00040 22571 |
10TR | 42739 65817 |
15TR | 45505 |
30TR | 57160 |
2Tỷ | 916905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 27/11/14
0 | 05 05 | 5 | 50 51 |
1 | 17 11 15 18 | 6 | 60 61 |
2 | 27 | 7 | 72 71 |
3 | 39 37 | 8 | |
4 | 40 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 27/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 8150 0040 7160 | 51 361 3111 2571 | 0472 | 3115 5505 6905 | 0937 0147 8827 5817 | 8918 | 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K3 |
100N | 26 |
200N | 442 |
400N | 8989 8788 8624 |
1TR | 2195 |
3TR | 70224 54720 65784 74138 21293 47420 52244 |
10TR | 70840 48740 |
15TR | 70290 |
30TR | 51730 |
2Tỷ | 789356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 20/11/14
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | ||
2 | 24 20 20 24 26 | 7 | |
3 | 30 38 | 8 | 84 89 88 |
4 | 40 40 44 42 | 9 | 90 93 95 |
Tây Ninh - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 7420 0840 8740 0290 1730 | 442 | 1293 | 8624 0224 5784 2244 | 2195 | 26 9356 | 8788 4138 | 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 20 |
200N | 311 |
400N | 9861 1192 8125 |
1TR | 3344 |
3TR | 22959 35807 42167 60041 33616 23422 38067 |
10TR | 76080 08443 |
15TR | 78414 |
30TR | 96606 |
2Tỷ | 681181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/11/14
0 | 06 07 | 5 | 59 |
1 | 14 16 11 | 6 | 67 67 61 |
2 | 22 25 20 | 7 | |
3 | 8 | 81 80 | |
4 | 43 41 44 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6080 | 311 9861 0041 1181 | 1192 3422 | 8443 | 3344 8414 | 8125 | 3616 6606 | 5807 2167 8067 | 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 55 |
200N | 880 |
400N | 4584 6453 3621 |
1TR | 3518 |
3TR | 40778 52663 70242 48478 92944 38999 57202 |
10TR | 39155 82158 |
15TR | 63948 |
30TR | 41263 |
2Tỷ | 289081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/11/14
0 | 02 | 5 | 55 58 53 55 |
1 | 18 | 6 | 63 63 |
2 | 21 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | 81 84 80 | |
4 | 48 42 44 | 9 | 99 |
Tây Ninh - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 | 3621 9081 | 0242 7202 | 6453 2663 1263 | 4584 2944 | 55 9155 | 3518 0778 8478 2158 3948 | 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 68 |
200N | 238 |
400N | 2325 9876 8447 |
1TR | 6861 |
3TR | 95730 51690 71630 55309 21313 68086 35824 |
10TR | 62129 77169 |
15TR | 54235 |
30TR | 38686 |
2Tỷ | 304742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/10/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 69 61 68 |
2 | 29 24 25 | 7 | 76 |
3 | 35 30 30 38 | 8 | 86 86 |
4 | 42 47 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 1690 1630 | 6861 | 4742 | 1313 | 5824 | 2325 4235 | 9876 8086 8686 | 8447 | 68 238 | 5309 2129 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 74 |
200N | 598 |
400N | 0547 5510 5877 |
1TR | 5322 |
3TR | 67126 84421 38606 51563 90945 69436 72086 |
10TR | 98330 81638 |
15TR | 62660 |
30TR | 54936 |
2Tỷ | 143584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/10/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 60 63 |
2 | 26 21 22 | 7 | 77 74 |
3 | 36 30 38 36 | 8 | 84 86 |
4 | 45 47 | 9 | 98 |
Tây Ninh - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 8330 2660 | 4421 | 5322 | 1563 | 74 3584 | 0945 | 7126 8606 9436 2086 4936 | 0547 5877 | 598 1638 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|