Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 06 |
200N | 902 |
400N | 9382 8330 3203 |
1TR | 9641 |
3TR | 83656 91961 12916 48462 89479 27523 23523 |
10TR | 68000 04442 |
15TR | 84161 |
30TR | 84489 |
2Tỷ | 508581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/04/15
0 | 00 03 02 06 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 61 61 62 |
2 | 23 23 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 81 89 82 |
4 | 42 41 | 9 |
Tây Ninh - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 8000 | 9641 1961 4161 8581 | 902 9382 8462 4442 | 3203 7523 3523 | 06 3656 2916 | 9479 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 03 |
200N | 970 |
400N | 0341 2841 5763 |
1TR | 0293 |
3TR | 88184 08487 27117 88140 76675 91691 47604 |
10TR | 67917 23263 |
15TR | 54689 |
30TR | 46179 |
2Tỷ | 409456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/04/15
0 | 04 03 | 5 | 56 |
1 | 17 17 | 6 | 63 63 |
2 | 7 | 79 75 70 | |
3 | 8 | 89 84 87 | |
4 | 40 41 41 | 9 | 91 93 |
Tây Ninh - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 8140 | 0341 2841 1691 | 03 5763 0293 3263 | 8184 7604 | 6675 | 9456 | 8487 7117 7917 | 4689 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 50 |
200N | 394 |
400N | 5254 4512 7632 |
1TR | 9445 |
3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 |
10TR | 20456 47088 |
15TR | 59631 |
30TR | 54006 |
2Tỷ | 503367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/04/15
0 | 06 | 5 | 56 53 51 54 50 |
1 | 12 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | ||
3 | 31 37 32 | 8 | 88 88 82 |
4 | 45 | 9 | 92 94 |
Tây Ninh - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 4951 9631 | 4512 7632 7592 0682 | 5653 1763 | 394 5254 | 9445 | 0456 4006 | 0737 3367 | 4588 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 37 |
200N | 799 |
400N | 2773 8076 9746 |
1TR | 7761 |
3TR | 37195 69317 85152 50617 17243 90384 30071 |
10TR | 57917 06981 |
15TR | 77965 |
30TR | 44010 |
2Tỷ | 260882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/04/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 10 17 17 17 | 6 | 65 61 |
2 | 7 | 71 73 76 | |
3 | 37 | 8 | 82 81 84 |
4 | 43 46 | 9 | 95 99 |
Tây Ninh - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 | 7761 0071 6981 | 5152 0882 | 2773 7243 | 0384 | 7195 7965 | 8076 9746 | 37 9317 0617 7917 | 799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 32 |
200N | 320 |
400N | 3710 0527 9919 |
1TR | 2001 |
3TR | 49107 45875 94322 76072 64916 85660 30747 |
10TR | 39240 87732 |
15TR | 82466 |
30TR | 59061 |
2Tỷ | 289191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/04/15
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 16 10 19 | 6 | 61 66 60 |
2 | 22 27 20 | 7 | 75 72 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 40 47 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 3710 5660 9240 | 2001 9061 9191 | 32 4322 6072 7732 | 5875 | 4916 2466 | 0527 9107 0747 | 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 91 |
200N | 105 |
400N | 8060 0686 4583 |
1TR | 5385 |
3TR | 01478 32004 54162 79354 51782 00174 98849 |
10TR | 21431 49797 |
15TR | 15660 |
30TR | 90972 |
2Tỷ | 174028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 26/03/15
0 | 04 05 | 5 | 54 |
1 | 6 | 60 62 60 | |
2 | 28 | 7 | 72 78 74 |
3 | 31 | 8 | 82 85 86 83 |
4 | 49 | 9 | 97 91 |
Tây Ninh - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 5660 | 91 1431 | 4162 1782 0972 | 4583 | 2004 9354 0174 | 105 5385 | 0686 | 9797 | 1478 4028 | 8849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|