Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - KQXS TN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K5 |
100N | 06 |
200N | 013 |
400N | 5202 1456 9567 |
1TR | 6787 |
3TR | 27807 15632 77549 52642 36147 00462 68024 |
10TR | 93126 07196 |
15TR | 24979 |
30TR | 07165 |
2Tỷ | 037093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 30/05/19
0 | 07 02 06 | 5 | 56 |
1 | 13 | 6 | 65 62 67 |
2 | 26 24 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 87 |
4 | 49 42 47 | 9 | 93 96 |
Tây Ninh - 30/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5202 5632 2642 0462 | 013 7093 | 8024 | 7165 | 06 1456 3126 7196 | 9567 6787 7807 6147 | 7549 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 10 |
200N | 721 |
400N | 6370 5001 3660 |
1TR | 7359 |
3TR | 05731 31304 47183 80054 47730 98057 57962 |
10TR | 57934 51927 |
15TR | 47567 |
30TR | 69199 |
2Tỷ | 144396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/05/19
0 | 04 01 | 5 | 54 57 59 |
1 | 10 | 6 | 67 62 60 |
2 | 27 21 | 7 | 70 |
3 | 34 31 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 23/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 6370 3660 7730 | 721 5001 5731 | 7962 | 7183 | 1304 0054 7934 | 4396 | 8057 1927 7567 | 7359 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 03 |
200N | 682 |
400N | 9599 6393 0783 |
1TR | 2428 |
3TR | 37337 26727 94330 94547 59634 61602 01026 |
10TR | 48062 13555 |
15TR | 65791 |
30TR | 10237 |
2Tỷ | 154469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/05/19
0 | 02 03 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 27 26 28 | 7 | |
3 | 37 37 30 34 | 8 | 83 82 |
4 | 47 | 9 | 91 99 93 |
Tây Ninh - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 | 5791 | 682 1602 8062 | 03 6393 0783 | 9634 | 3555 | 1026 | 7337 6727 4547 0237 | 2428 | 9599 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 73 |
200N | 044 |
400N | 5873 8062 2096 |
1TR | 1731 |
3TR | 67280 45970 79386 28416 81340 17416 66451 |
10TR | 38583 89692 |
15TR | 51103 |
30TR | 41870 |
2Tỷ | 555910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/19
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 10 16 16 | 6 | 62 |
2 | 7 | 70 70 73 73 | |
3 | 31 | 8 | 83 80 86 |
4 | 40 44 | 9 | 92 96 |
Tây Ninh - 09/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 5970 1340 1870 5910 | 1731 6451 | 8062 9692 | 73 5873 8583 1103 | 044 | 2096 9386 8416 7416 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 17 |
200N | 788 |
400N | 5424 4990 2491 |
1TR | 6905 |
3TR | 12111 11970 45650 46953 12593 98927 17762 |
10TR | 48017 41403 |
15TR | 88784 |
30TR | 69147 |
2Tỷ | 301703 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/05/19
0 | 03 03 05 | 5 | 50 53 |
1 | 17 11 17 | 6 | 62 |
2 | 27 24 | 7 | 70 |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 47 | 9 | 93 90 91 |
Tây Ninh - 02/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4990 1970 5650 | 2491 2111 | 7762 | 6953 2593 1403 1703 | 5424 8784 | 6905 | 17 8927 8017 9147 | 788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 71 |
200N | 784 |
400N | 1421 9674 8807 |
1TR | 1155 |
3TR | 67904 35895 94423 15208 56413 16702 55043 |
10TR | 20540 21375 |
15TR | 49655 |
30TR | 91382 |
2Tỷ | 584482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/04/19
0 | 04 08 02 07 | 5 | 55 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 23 21 | 7 | 75 74 71 |
3 | 8 | 82 82 84 | |
4 | 40 43 | 9 | 95 |
Tây Ninh - 25/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 | 71 1421 | 6702 1382 4482 | 4423 6413 5043 | 784 9674 7904 | 1155 5895 1375 9655 | 8807 | 5208 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|