Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E1 |
100N | 01 |
200N | 379 |
400N | 8536 7194 3815 |
1TR | 8214 |
3TR | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 |
10TR | 41783 89595 |
15TR | 43765 |
30TR | 89597 |
2Tỷ | 988437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/01/22
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 14 15 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 37 38 31 36 | 8 | 83 81 |
4 | 43 | 9 | 97 95 95 94 |
Tiền Giang - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 8551 1231 7681 | 3843 1783 | 7194 8214 | 3815 9695 9595 3765 | 8536 1226 | 9597 8437 | 9738 | 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D1 |
100N | 35 |
200N | 168 |
400N | 9135 1897 8396 |
1TR | 3183 |
3TR | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 |
10TR | 64724 20994 |
15TR | 52548 |
30TR | 27578 |
2Tỷ | 861864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/01/22
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 19 13 15 | 6 | 64 69 66 68 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 35 35 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 94 97 96 |
Tiền Giang - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3183 3613 | 4724 0994 1864 | 35 9135 7915 6705 | 8396 1766 | 1897 | 168 2548 7578 | 6709 6169 3419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 59 |
200N | 158 |
400N | 8285 5211 0281 |
1TR | 8733 |
3TR | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
10TR | 64687 64802 |
15TR | 53557 |
30TR | 40659 |
2Tỷ | 414541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/01/22
0 | 02 01 | 5 | 59 57 50 59 58 59 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 87 85 81 |
4 | 41 44 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 5211 0281 3421 5401 4541 | 4802 | 8733 | 5044 | 8285 | 4687 3557 | 158 9398 | 59 0159 5019 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B1 |
100N | 22 |
200N | 222 |
400N | 6960 6864 7817 |
1TR | 5958 |
3TR | 81264 65987 15189 40340 06042 15140 57410 |
10TR | 78219 91375 |
15TR | 81162 |
30TR | 13308 |
2Tỷ | 565089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/01/22
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 19 10 17 | 6 | 62 64 60 64 |
2 | 22 22 | 7 | 75 |
3 | 8 | 89 87 89 | |
4 | 40 42 40 | 9 |
Tiền Giang - 09/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 0340 5140 7410 | 22 222 6042 1162 | 6864 1264 | 1375 | 7817 5987 | 5958 3308 | 5189 8219 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A1 |
100N | 83 |
200N | 865 |
400N | 7985 0638 2943 |
1TR | 1286 |
3TR | 78747 25649 83539 68056 45190 42558 88981 |
10TR | 81002 86907 |
15TR | 46126 |
30TR | 47187 |
2Tỷ | 764841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/01/22
0 | 02 07 | 5 | 56 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 39 38 | 8 | 87 81 86 85 83 |
4 | 41 47 49 43 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 02/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 8981 4841 | 1002 | 83 2943 | 865 7985 | 1286 8056 6126 | 8747 6907 7187 | 0638 2558 | 5649 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D12 |
100N | 31 |
200N | 880 |
400N | 2171 6423 0674 |
1TR | 6042 |
3TR | 02438 99158 85949 72488 17823 55790 27157 |
10TR | 70219 60004 |
15TR | 02290 |
30TR | 18809 |
2Tỷ | 033732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/12/21
0 | 09 04 | 5 | 58 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 23 | 7 | 71 74 |
3 | 32 38 31 | 8 | 88 80 |
4 | 49 42 | 9 | 90 90 |
Tiền Giang - 26/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 5790 2290 | 31 2171 | 6042 3732 | 6423 7823 | 0674 0004 | 7157 | 2438 9158 2488 | 5949 0219 8809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|