Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C11 |
100N | 46 |
200N | 555 |
400N | 5026 6143 5286 |
1TR | 5831 |
3TR | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 |
10TR | 90189 21048 |
15TR | 63284 |
30TR | 99574 |
2Tỷ | 261399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/11/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 22 26 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 84 89 84 86 |
4 | 48 43 46 | 9 | 99 96 98 |
Tiền Giang - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5831 7661 | 2222 | 6143 | 6484 3284 9574 | 555 6605 | 46 5026 5286 1596 | 3918 5498 1048 | 0189 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 12 |
200N | 979 |
400N | 9035 0282 5723 |
1TR | 8041 |
3TR | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 |
10TR | 74476 76233 |
15TR | 06793 |
30TR | 73556 |
2Tỷ | 101232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/11/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 22 23 | 7 | 76 79 74 79 |
3 | 32 33 37 32 36 35 | 8 | 82 |
4 | 49 41 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8041 | 12 0282 1532 3422 1232 | 5723 6233 6793 | 9174 | 9035 | 1136 4476 3556 | 3937 | 979 6779 3949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A11 |
100N | 82 |
200N | 947 |
400N | 4484 0437 4497 |
1TR | 4561 |
3TR | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 |
10TR | 03323 60183 |
15TR | 08537 |
30TR | 18098 |
2Tỷ | 981708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/11/22
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 12 | 6 | 63 67 61 |
2 | 23 23 21 | 7 | 73 |
3 | 37 37 | 8 | 83 84 82 |
4 | 47 | 9 | 98 97 |
Tiền Giang - 06/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 | 4561 8121 | 82 6712 | 3723 0163 6673 3323 0183 | 4484 | 947 0437 4497 8667 8537 | 8098 1708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E10 |
100N | 13 |
200N | 849 |
400N | 6529 8025 9785 |
1TR | 8022 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 |
10TR | 50871 71838 |
15TR | 72803 |
30TR | 42402 |
2Tỷ | 864379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/10/22
0 | 02 03 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 26 22 29 25 | 7 | 79 71 70 |
3 | 38 34 | 8 | 87 85 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 1561 0871 | 8022 2402 | 13 2803 | 6334 | 8025 9785 | 4026 | 4887 | 9898 1838 | 849 6529 9509 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 81 |
200N | 872 |
400N | 0973 1558 3398 |
1TR | 6998 |
3TR | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 |
10TR | 88430 31700 |
15TR | 26490 |
30TR | 15436 |
2Tỷ | 886836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/10/22
0 | 00 05 01 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 76 73 72 |
3 | 36 36 30 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 90 98 98 |
Tiền Giang - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 1700 6490 | 81 0101 | 872 | 0973 2063 | 0305 | 8886 6176 5436 6836 | 1558 3398 6998 6928 6218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 30 |
200N | 710 |
400N | 0628 9063 7454 |
1TR | 4869 |
3TR | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 |
10TR | 97232 67593 |
15TR | 62824 |
30TR | 68548 |
2Tỷ | 846729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/10/22
0 | 03 01 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 69 63 |
2 | 29 24 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 30 | 8 | 89 |
4 | 48 43 44 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 710 | 2171 5501 | 7232 | 9063 8103 0943 7593 | 7454 0944 2824 | 6735 | 0628 8548 | 4869 1089 6729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|