Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E10 |
100N | 13 |
200N | 849 |
400N | 6529 8025 9785 |
1TR | 8022 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 |
10TR | 50871 71838 |
15TR | 72803 |
30TR | 42402 |
2Tỷ | 864379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/10/22
0 | 02 03 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 26 22 29 25 | 7 | 79 71 70 |
3 | 38 34 | 8 | 87 85 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 30/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 | 1561 0871 | 8022 2402 | 13 2803 | 6334 | 8025 9785 | 4026 | 4887 | 9898 1838 | 849 6529 9509 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 81 |
200N | 872 |
400N | 0973 1558 3398 |
1TR | 6998 |
3TR | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 |
10TR | 88430 31700 |
15TR | 26490 |
30TR | 15436 |
2Tỷ | 886836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/10/22
0 | 00 05 01 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 28 | 7 | 76 73 72 |
3 | 36 36 30 | 8 | 86 81 |
4 | 9 | 90 98 98 |
Tiền Giang - 23/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 1700 6490 | 81 0101 | 872 | 0973 2063 | 0305 | 8886 6176 5436 6836 | 1558 3398 6998 6928 6218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 30 |
200N | 710 |
400N | 0628 9063 7454 |
1TR | 4869 |
3TR | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 |
10TR | 97232 67593 |
15TR | 62824 |
30TR | 68548 |
2Tỷ | 846729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/10/22
0 | 03 01 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 69 63 |
2 | 29 24 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 30 | 8 | 89 |
4 | 48 43 44 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 16/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 710 | 2171 5501 | 7232 | 9063 8103 0943 7593 | 7454 0944 2824 | 6735 | 0628 8548 | 4869 1089 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 8277 0416 7881 |
1TR | 0700 |
3TR | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 |
10TR | 53767 74734 |
15TR | 04692 |
30TR | 81890 |
2Tỷ | 105531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/10/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 14 14 16 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 77 77 |
3 | 31 34 37 34 | 8 | 89 81 |
4 | 9 | 90 92 94 95 |
Tiền Giang - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 1890 | 7881 5531 | 4692 | 34 3794 2014 8414 4734 | 7395 | 0416 6326 | 877 8277 9537 3767 | 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 19 |
200N | 338 |
400N | 7182 5564 3388 |
1TR | 8582 |
3TR | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 |
10TR | 56645 08196 |
15TR | 93865 |
30TR | 37763 |
2Tỷ | 540162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/10/22
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 62 63 65 64 |
2 | 22 28 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 82 82 82 88 |
4 | 45 46 | 9 | 96 98 92 |
Tiền Giang - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6331 | 7182 8582 2582 8722 3492 0162 | 7763 | 5564 | 6645 3865 | 5746 8196 | 338 3388 2098 0328 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 98 |
200N | 927 |
400N | 2675 7154 8260 |
1TR | 0850 |
3TR | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 |
10TR | 96927 15614 |
15TR | 89369 |
30TR | 41846 |
2Tỷ | 910179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/09/22
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 67 60 |
2 | 27 26 23 27 | 7 | 79 75 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 46 40 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 0850 1530 6540 | 2823 | 7154 5614 | 2675 | 2426 1846 | 927 6767 6927 | 98 6618 | 7489 9369 0179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|