Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 17 |
200N | 109 |
400N | 3249 6217 0196 |
1TR | 2745 |
3TR | 69335 34894 09483 96663 88354 39257 36313 |
10TR | 44261 56166 |
15TR | 37744 |
30TR | 24396 |
2Tỷ | 435507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/10/15
0 | 07 09 | 5 | 54 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 61 66 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 44 45 49 | 9 | 96 94 96 |
TP. HCM - 03/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4261 | 9483 6663 6313 | 4894 8354 7744 | 2745 9335 | 0196 6166 4396 | 17 6217 9257 5507 | 109 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 90 |
200N | 429 |
400N | 9505 4255 4284 |
1TR | 0922 |
3TR | 43807 00646 83591 72629 30865 27400 52538 |
10TR | 78357 15538 |
15TR | 51529 |
30TR | 30675 |
2Tỷ | 805929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/09/15
0 | 07 00 05 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 29 29 29 22 29 | 7 | 75 |
3 | 38 38 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 28/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7400 | 3591 | 0922 | 4284 | 9505 4255 0865 0675 | 0646 | 3807 8357 | 2538 5538 | 429 2629 1529 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 27 |
200N | 738 |
400N | 1672 6870 8008 |
1TR | 0960 |
3TR | 37250 03510 91765 76948 96868 16505 43416 |
10TR | 67324 55950 |
15TR | 41610 |
30TR | 23378 |
2Tỷ | 380634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/15
0 | 05 08 | 5 | 50 50 |
1 | 10 10 16 | 6 | 65 68 60 |
2 | 24 27 | 7 | 78 72 70 |
3 | 34 38 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
TP. HCM - 26/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 0960 7250 3510 5950 1610 | 1672 | 7324 0634 | 1765 6505 | 3416 | 27 | 738 8008 6948 6868 3378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 71 |
200N | 300 |
400N | 3877 7471 1477 |
1TR | 2402 |
3TR | 18949 13837 83312 60151 85466 40623 24989 |
10TR | 61597 21803 |
15TR | 18398 |
30TR | 41262 |
2Tỷ | 363037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/15
0 | 03 02 00 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 62 66 |
2 | 23 | 7 | 77 71 77 71 |
3 | 37 37 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 98 97 |
TP. HCM - 21/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 | 71 7471 0151 | 2402 3312 1262 | 0623 1803 | 5466 | 3877 1477 3837 1597 3037 | 8398 | 8949 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 74 |
200N | 750 |
400N | 7334 5424 7104 |
1TR | 9850 |
3TR | 98629 48225 91742 25853 44383 85495 69818 |
10TR | 30988 51849 |
15TR | 73226 |
30TR | 01070 |
2Tỷ | 543940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/15
0 | 04 | 5 | 53 50 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 29 25 24 | 7 | 70 74 |
3 | 34 | 8 | 88 83 |
4 | 40 49 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 19/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9850 1070 3940 | 1742 | 5853 4383 | 74 7334 5424 7104 | 8225 5495 | 3226 | 9818 0988 | 8629 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 03 |
200N | 475 |
400N | 2902 8539 6583 |
1TR | 6453 |
3TR | 41205 49100 71274 85167 79294 63536 21687 |
10TR | 02351 59081 |
15TR | 52859 |
30TR | 77252 |
2Tỷ | 486372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/15
0 | 05 00 02 03 | 5 | 52 59 51 53 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 7 | 72 74 75 | |
3 | 36 39 | 8 | 81 87 83 |
4 | 9 | 94 |
TP. HCM - 14/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 | 2351 9081 | 2902 7252 6372 | 03 6583 6453 | 1274 9294 | 475 1205 | 3536 | 5167 1687 | 8539 2859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|