Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 52 |
200N | 990 |
400N | 0974 3113 1081 |
1TR | 6125 |
3TR | 24239 73064 19183 49412 99708 66385 18857 |
10TR | 59337 47724 |
15TR | 47517 |
30TR | 70803 |
2Tỷ | 085720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/10/22
0 | 03 08 | 5 | 57 52 |
1 | 17 12 13 | 6 | 64 |
2 | 20 24 25 | 7 | 74 |
3 | 37 39 | 8 | 83 85 81 |
4 | 9 | 90 |
TP. HCM - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 5720 | 1081 | 52 9412 | 3113 9183 0803 | 0974 3064 7724 | 6125 6385 | 8857 9337 7517 | 9708 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 03 |
200N | 278 |
400N | 7361 4476 9805 |
1TR | 8209 |
3TR | 88384 12376 13993 92681 39688 26654 19087 |
10TR | 93926 63686 |
15TR | 51263 |
30TR | 63533 |
2Tỷ | 015021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/22
0 | 09 05 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 21 26 | 7 | 76 76 78 |
3 | 33 | 8 | 86 84 81 88 87 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 01/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7361 2681 5021 | 03 3993 1263 3533 | 8384 6654 | 9805 | 4476 2376 3926 3686 | 9087 | 278 9688 | 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 75 |
200N | 479 |
400N | 5774 6135 5729 |
1TR | 6857 |
3TR | 55052 86443 49540 52465 14637 62708 82350 |
10TR | 37139 60175 |
15TR | 74461 |
30TR | 36078 |
2Tỷ | 087007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/22
0 | 07 08 | 5 | 52 50 57 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 29 | 7 | 78 75 74 79 75 |
3 | 39 37 35 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 |
TP. HCM - 26/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 2350 | 4461 | 5052 | 6443 | 5774 | 75 6135 2465 0175 | 6857 4637 7007 | 2708 6078 | 479 5729 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 07 |
200N | 958 |
400N | 2523 4055 8139 |
1TR | 9594 |
3TR | 46932 59565 43989 31487 95073 19237 64137 |
10TR | 21709 34098 |
15TR | 26518 |
30TR | 72108 |
2Tỷ | 210135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/09/22
0 | 08 09 07 | 5 | 55 58 |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 35 32 37 37 39 | 8 | 89 87 |
4 | 9 | 98 94 |
TP. HCM - 24/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6932 | 2523 5073 | 9594 | 4055 9565 0135 | 07 1487 9237 4137 | 958 4098 6518 2108 | 8139 3989 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 06 |
200N | 814 |
400N | 9773 2242 0466 |
1TR | 6780 |
3TR | 23953 77945 22836 22716 66876 94644 66426 |
10TR | 82372 18895 |
15TR | 18626 |
30TR | 04115 |
2Tỷ | 275622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/22
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 66 |
2 | 22 26 26 | 7 | 72 76 73 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 45 44 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 2242 2372 5622 | 9773 3953 | 814 4644 | 7945 8895 4115 | 06 0466 2836 2716 6876 6426 8626 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 89 |
200N | 542 |
400N | 4986 3798 4184 |
1TR | 9863 |
3TR | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 |
10TR | 15730 15195 |
15TR | 85716 |
30TR | 88510 |
2Tỷ | 517935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/22
0 | 08 | 5 | 54 53 |
1 | 10 16 | 6 | 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 30 35 | 8 | 82 86 84 89 |
4 | 40 42 | 9 | 95 92 98 |
TP. HCM - 17/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 5730 8510 | 542 9692 0482 | 9863 2453 | 4184 7754 | 2235 5195 7935 | 4986 5716 | 3798 0908 | 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|