Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 75 |
200N | 479 |
400N | 5774 6135 5729 |
1TR | 6857 |
3TR | 55052 86443 49540 52465 14637 62708 82350 |
10TR | 37139 60175 |
15TR | 74461 |
30TR | 36078 |
2Tỷ | 087007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/22
0 | 07 08 | 5 | 52 50 57 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 29 | 7 | 78 75 74 79 75 |
3 | 39 37 35 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 |
TP. HCM - 26/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 2350 | 4461 | 5052 | 6443 | 5774 | 75 6135 2465 0175 | 6857 4637 7007 | 2708 6078 | 479 5729 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 07 |
200N | 958 |
400N | 2523 4055 8139 |
1TR | 9594 |
3TR | 46932 59565 43989 31487 95073 19237 64137 |
10TR | 21709 34098 |
15TR | 26518 |
30TR | 72108 |
2Tỷ | 210135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/09/22
0 | 08 09 07 | 5 | 55 58 |
1 | 18 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 35 32 37 37 39 | 8 | 89 87 |
4 | 9 | 98 94 |
TP. HCM - 24/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6932 | 2523 5073 | 9594 | 4055 9565 0135 | 07 1487 9237 4137 | 958 4098 6518 2108 | 8139 3989 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 06 |
200N | 814 |
400N | 9773 2242 0466 |
1TR | 6780 |
3TR | 23953 77945 22836 22716 66876 94644 66426 |
10TR | 82372 18895 |
15TR | 18626 |
30TR | 04115 |
2Tỷ | 275622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/22
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 66 |
2 | 22 26 26 | 7 | 72 76 73 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 45 44 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 19/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 | 2242 2372 5622 | 9773 3953 | 814 4644 | 7945 8895 4115 | 06 0466 2836 2716 6876 6426 8626 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 89 |
200N | 542 |
400N | 4986 3798 4184 |
1TR | 9863 |
3TR | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 |
10TR | 15730 15195 |
15TR | 85716 |
30TR | 88510 |
2Tỷ | 517935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/22
0 | 08 | 5 | 54 53 |
1 | 10 16 | 6 | 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 30 35 | 8 | 82 86 84 89 |
4 | 40 42 | 9 | 95 92 98 |
TP. HCM - 17/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 5730 8510 | 542 9692 0482 | 9863 2453 | 4184 7754 | 2235 5195 7935 | 4986 5716 | 3798 0908 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 10 |
200N | 089 |
400N | 8680 9622 4275 |
1TR | 2555 |
3TR | 77984 18913 82560 46537 54249 34023 93135 |
10TR | 44937 96720 |
15TR | 44296 |
30TR | 75744 |
2Tỷ | 027780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/09/22
0 | 5 | 55 | |
1 | 13 10 | 6 | 60 |
2 | 20 23 22 | 7 | 75 |
3 | 37 37 35 | 8 | 80 84 80 89 |
4 | 44 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 12/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8680 2560 6720 7780 | 9622 | 8913 4023 | 7984 5744 | 4275 2555 3135 | 4296 | 6537 4937 | 089 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 92 |
200N | 267 |
400N | 7778 1557 9853 |
1TR | 5181 |
3TR | 30349 60871 08096 65363 76860 13575 97428 |
10TR | 46020 37264 |
15TR | 14951 |
30TR | 93890 |
2Tỷ | 965021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/22
0 | 5 | 51 57 53 | |
1 | 6 | 64 63 60 67 | |
2 | 21 20 28 | 7 | 71 75 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 49 | 9 | 90 96 92 |
TP. HCM - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 6020 3890 | 5181 0871 4951 5021 | 92 | 9853 5363 | 7264 | 3575 | 8096 | 267 1557 | 7778 7428 | 0349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|