Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 75 |
200N | 197 |
400N | 5843 8137 8444 |
1TR | 1662 |
3TR | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 |
10TR | 22743 77600 |
15TR | 46395 |
30TR | 34992 |
2Tỷ | 434547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/03/23
0 | 00 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 | 7 | 79 75 |
3 | 33 37 | 8 | 83 |
4 | 47 43 43 44 | 9 | 92 95 98 97 |
TP. HCM - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 | 3651 | 1662 4992 | 5843 7083 7533 2743 | 8444 | 75 6395 | 197 8137 4557 4547 | 1328 2898 | 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3A7 |
100N | 31 |
200N | 058 |
400N | 7458 4693 0231 |
1TR | 6768 |
3TR | 42494 19380 16333 90895 27406 90446 10090 |
10TR | 44266 31054 |
15TR | 78724 |
30TR | 85345 |
2Tỷ | 715547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/03/23
0 | 06 | 5 | 54 58 58 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 33 31 31 | 8 | 80 |
4 | 47 45 46 | 9 | 94 95 90 93 |
TP. HCM - 04/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 0090 | 31 0231 | 4693 6333 | 2494 1054 8724 | 0895 5345 | 7406 0446 4266 | 5547 | 058 7458 6768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2E2 |
100N | 69 |
200N | 784 |
400N | 7515 3532 8899 |
1TR | 4843 |
3TR | 27579 82281 22485 82180 14500 64386 90341 |
10TR | 59526 76557 |
15TR | 10178 |
30TR | 21342 |
2Tỷ | 317971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/02/23
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 71 78 79 |
3 | 32 | 8 | 81 85 80 86 84 |
4 | 42 41 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 27/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 4500 | 2281 0341 7971 | 3532 1342 | 4843 | 784 | 7515 2485 | 4386 9526 | 6557 | 0178 | 69 8899 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2D7 |
100N | 35 |
200N | 629 |
400N | 5573 1952 4019 |
1TR | 7313 |
3TR | 46640 50558 13886 83796 33480 36128 80439 |
10TR | 62042 76147 |
15TR | 79520 |
30TR | 56547 |
2Tỷ | 369214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/02/23
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 14 13 19 | 6 | |
2 | 20 28 29 | 7 | 73 |
3 | 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 47 42 47 40 | 9 | 96 |
TP. HCM - 25/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 3480 9520 | 1952 2042 | 5573 7313 | 9214 | 35 | 3886 3796 | 6147 6547 | 0558 6128 | 629 4019 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 59 |
200N | 164 |
400N | 6715 4750 0899 |
1TR | 4306 |
3TR | 41494 79920 05495 73619 99263 43604 00241 |
10TR | 39059 80681 |
15TR | 82637 |
30TR | 53007 |
2Tỷ | 643731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/02/23
0 | 07 04 06 | 5 | 59 50 59 |
1 | 19 15 | 6 | 63 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 94 95 99 |
TP. HCM - 20/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 9920 | 0241 0681 3731 | 9263 | 164 1494 3604 | 6715 5495 | 4306 | 2637 3007 | 59 0899 3619 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2C7 |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 2859 3207 8368 |
1TR | 3356 |
3TR | 26964 43846 03563 31518 21828 47048 88422 |
10TR | 59274 89975 |
15TR | 00678 |
30TR | 05798 |
2Tỷ | 901193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/02/23
0 | 07 | 5 | 56 59 57 |
1 | 18 | 6 | 64 63 68 |
2 | 28 22 | 7 | 78 74 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 48 | 9 | 93 98 |
TP. HCM - 18/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8422 | 3563 1193 | 6964 9274 | 9975 | 986 3356 3846 | 57 3207 | 8368 1518 1828 7048 0678 5798 | 2859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|