Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2E2 |
100N | 69 |
200N | 784 |
400N | 7515 3532 8899 |
1TR | 4843 |
3TR | 27579 82281 22485 82180 14500 64386 90341 |
10TR | 59526 76557 |
15TR | 10178 |
30TR | 21342 |
2Tỷ | 317971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/02/23
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 71 78 79 |
3 | 32 | 8 | 81 85 80 86 84 |
4 | 42 41 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 27/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 4500 | 2281 0341 7971 | 3532 1342 | 4843 | 784 | 7515 2485 | 4386 9526 | 6557 | 0178 | 69 8899 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2D7 |
100N | 35 |
200N | 629 |
400N | 5573 1952 4019 |
1TR | 7313 |
3TR | 46640 50558 13886 83796 33480 36128 80439 |
10TR | 62042 76147 |
15TR | 79520 |
30TR | 56547 |
2Tỷ | 369214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/02/23
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 14 13 19 | 6 | |
2 | 20 28 29 | 7 | 73 |
3 | 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 47 42 47 40 | 9 | 96 |
TP. HCM - 25/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 3480 9520 | 1952 2042 | 5573 7313 | 9214 | 35 | 3886 3796 | 6147 6547 | 0558 6128 | 629 4019 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 59 |
200N | 164 |
400N | 6715 4750 0899 |
1TR | 4306 |
3TR | 41494 79920 05495 73619 99263 43604 00241 |
10TR | 39059 80681 |
15TR | 82637 |
30TR | 53007 |
2Tỷ | 643731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/02/23
0 | 07 04 06 | 5 | 59 50 59 |
1 | 19 15 | 6 | 63 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 94 95 99 |
TP. HCM - 20/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 9920 | 0241 0681 3731 | 9263 | 164 1494 3604 | 6715 5495 | 4306 | 2637 3007 | 59 0899 3619 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2C7 |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 2859 3207 8368 |
1TR | 3356 |
3TR | 26964 43846 03563 31518 21828 47048 88422 |
10TR | 59274 89975 |
15TR | 00678 |
30TR | 05798 |
2Tỷ | 901193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/02/23
0 | 07 | 5 | 56 59 57 |
1 | 18 | 6 | 64 63 68 |
2 | 28 22 | 7 | 78 74 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 48 | 9 | 93 98 |
TP. HCM - 18/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8422 | 3563 1193 | 6964 9274 | 9975 | 986 3356 3846 | 57 3207 | 8368 1518 1828 7048 0678 5798 | 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 80 |
200N | 850 |
400N | 2181 5098 8286 |
1TR | 8590 |
3TR | 98430 44222 82363 13156 62648 12333 33415 |
10TR | 27984 96129 |
15TR | 26615 |
30TR | 85561 |
2Tỷ | 511125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/02/23
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 15 15 | 6 | 61 63 |
2 | 25 29 22 | 7 | |
3 | 30 33 | 8 | 84 81 86 80 |
4 | 48 | 9 | 90 98 |
TP. HCM - 13/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 850 8590 8430 | 2181 5561 | 4222 | 2363 2333 | 7984 | 3415 6615 1125 | 8286 3156 | 5098 2648 | 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2B7 |
100N | 37 |
200N | 891 |
400N | 4534 7901 6027 |
1TR | 3930 |
3TR | 88328 19721 19256 92527 10381 61487 43308 |
10TR | 71517 71789 |
15TR | 61967 |
30TR | 59144 |
2Tỷ | 977073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/02/23
0 | 08 01 | 5 | 56 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 28 21 27 27 | 7 | 73 |
3 | 30 34 37 | 8 | 89 81 87 |
4 | 44 | 9 | 91 |
TP. HCM - 11/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 | 891 7901 9721 0381 | 7073 | 4534 9144 | 9256 | 37 6027 2527 1487 1517 1967 | 8328 3308 | 1789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|