Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8A7 |
100N | 14 |
200N | 987 |
400N | 5178 5018 5643 |
1TR | 6200 |
3TR | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 |
10TR | 09096 56866 |
15TR | 45316 |
30TR | 17392 |
2Tỷ | 267716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/08/22
0 | 03 07 00 | 5 | 50 |
1 | 16 16 10 18 14 | 6 | 66 66 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 92 96 |
TP. HCM - 06/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 9510 5230 5550 | 7392 | 5643 6303 | 14 | 0366 9096 6866 5316 7716 | 987 0607 | 5178 5018 1678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8A2 |
100N | 79 |
200N | 788 |
400N | 3037 7089 7289 |
1TR | 8447 |
3TR | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 |
10TR | 79043 58703 |
15TR | 17902 |
30TR | 78144 |
2Tỷ | 251992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/08/22
0 | 02 03 01 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 37 | 8 | 87 89 89 88 |
4 | 44 43 45 40 40 47 | 9 | 92 90 |
TP. HCM - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 7590 1540 | 9101 | 7902 1992 | 9043 8703 | 8144 | 9245 1735 | 3037 8447 7987 | 788 | 79 7089 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7E7 |
100N | 27 |
200N | 951 |
400N | 9541 1306 1203 |
1TR | 4156 |
3TR | 27551 20226 23816 93849 30973 31015 08168 |
10TR | 14300 24328 |
15TR | 92368 |
30TR | 81209 |
2Tỷ | 122133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/07/22
0 | 09 00 06 03 | 5 | 51 56 51 |
1 | 16 15 | 6 | 68 68 |
2 | 28 26 27 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 |
TP. HCM - 30/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 | 951 9541 7551 | 1203 0973 2133 | 1015 | 1306 4156 0226 3816 | 27 | 8168 4328 2368 | 3849 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7E2 |
100N | 44 |
200N | 092 |
400N | 6836 8410 8122 |
1TR | 4667 |
3TR | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 |
10TR | 18642 32387 |
15TR | 24212 |
30TR | 73710 |
2Tỷ | 792251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/07/22
0 | 08 | 5 | 51 57 56 58 |
1 | 10 12 10 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 42 49 43 44 | 9 | 92 |
TP. HCM - 25/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 3710 | 2251 | 092 8122 3172 8642 4212 | 8643 | 44 | 6836 6256 | 4667 2857 2387 | 3208 5858 | 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7D7 |
100N | 03 |
200N | 202 |
400N | 2451 2626 5492 |
1TR | 2473 |
3TR | 45643 13923 76697 01571 71883 55111 62978 |
10TR | 81321 60753 |
15TR | 47759 |
30TR | 67231 |
2Tỷ | 197889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/07/22
0 | 02 03 | 5 | 59 53 51 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 21 23 26 | 7 | 71 78 73 |
3 | 31 | 8 | 89 83 |
4 | 43 | 9 | 97 92 |
TP. HCM - 23/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2451 1571 5111 1321 7231 | 202 5492 | 03 2473 5643 3923 1883 0753 | 2626 | 6697 | 2978 | 7759 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7D2 |
100N | 70 |
200N | 678 |
400N | 1773 1973 0626 |
1TR | 4987 |
3TR | 59921 71207 73580 64999 74833 83877 11567 |
10TR | 66872 97290 |
15TR | 15277 |
30TR | 94224 |
2Tỷ | 739652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/07/22
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 21 26 | 7 | 77 72 77 73 73 78 70 |
3 | 33 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 90 99 |
TP. HCM - 18/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3580 7290 | 9921 | 6872 9652 | 1773 1973 4833 | 4224 | 0626 | 4987 1207 3877 1567 5277 | 678 | 4999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|