Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8B7 |
100N | 24 |
200N | 295 |
400N | 7954 5279 9745 |
1TR | 9760 |
3TR | 37187 67186 72750 19706 45193 73027 71682 |
10TR | 77338 90532 |
15TR | 71867 |
30TR | 99197 |
2Tỷ | 447907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/08/22
0 | 07 06 | 5 | 50 54 |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 27 24 | 7 | 79 |
3 | 38 32 | 8 | 87 86 82 |
4 | 45 | 9 | 97 93 95 |
TP. HCM - 13/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 2750 | 1682 0532 | 5193 | 24 7954 | 295 9745 | 7186 9706 | 7187 3027 1867 9197 7907 | 7338 | 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8B2 |
100N | 91 |
200N | 145 |
400N | 4404 7404 8459 |
1TR | 1507 |
3TR | 87109 63872 55002 02794 54386 15663 03831 |
10TR | 57850 31695 |
15TR | 54264 |
30TR | 65467 |
2Tỷ | 113944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/08/22
0 | 09 02 07 04 04 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 67 64 63 | |
2 | 7 | 72 | |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 44 45 | 9 | 95 94 91 |
TP. HCM - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 91 3831 | 3872 5002 | 5663 | 4404 7404 2794 4264 3944 | 145 1695 | 4386 | 1507 5467 | 8459 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8A7 |
100N | 14 |
200N | 987 |
400N | 5178 5018 5643 |
1TR | 6200 |
3TR | 99510 71678 85230 15550 10366 36303 40607 |
10TR | 09096 56866 |
15TR | 45316 |
30TR | 17392 |
2Tỷ | 267716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/08/22
0 | 03 07 00 | 5 | 50 |
1 | 16 16 10 18 14 | 6 | 66 66 |
2 | 7 | 78 78 | |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 92 96 |
TP. HCM - 06/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 9510 5230 5550 | 7392 | 5643 6303 | 14 | 0366 9096 6866 5316 7716 | 987 0607 | 5178 5018 1678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8A2 |
100N | 79 |
200N | 788 |
400N | 3037 7089 7289 |
1TR | 8447 |
3TR | 39245 50140 21735 07987 57590 99101 81540 |
10TR | 79043 58703 |
15TR | 17902 |
30TR | 78144 |
2Tỷ | 251992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/08/22
0 | 02 03 01 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 37 | 8 | 87 89 89 88 |
4 | 44 43 45 40 40 47 | 9 | 92 90 |
TP. HCM - 01/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 7590 1540 | 9101 | 7902 1992 | 9043 8703 | 8144 | 9245 1735 | 3037 8447 7987 | 788 | 79 7089 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7E7 |
100N | 27 |
200N | 951 |
400N | 9541 1306 1203 |
1TR | 4156 |
3TR | 27551 20226 23816 93849 30973 31015 08168 |
10TR | 14300 24328 |
15TR | 92368 |
30TR | 81209 |
2Tỷ | 122133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/07/22
0 | 09 00 06 03 | 5 | 51 56 51 |
1 | 16 15 | 6 | 68 68 |
2 | 28 26 27 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 |
TP. HCM - 30/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 | 951 9541 7551 | 1203 0973 2133 | 1015 | 1306 4156 0226 3816 | 27 | 8168 4328 2368 | 3849 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7E2 |
100N | 44 |
200N | 092 |
400N | 6836 8410 8122 |
1TR | 4667 |
3TR | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 |
10TR | 18642 32387 |
15TR | 24212 |
30TR | 73710 |
2Tỷ | 792251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/07/22
0 | 08 | 5 | 51 57 56 58 |
1 | 10 12 10 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 42 49 43 44 | 9 | 92 |
TP. HCM - 25/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 3710 | 2251 | 092 8122 3172 8642 4212 | 8643 | 44 | 6836 6256 | 4667 2857 2387 | 3208 5858 | 7549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|