Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 92 |
200N | 267 |
400N | 7778 1557 9853 |
1TR | 5181 |
3TR | 30349 60871 08096 65363 76860 13575 97428 |
10TR | 46020 37264 |
15TR | 14951 |
30TR | 93890 |
2Tỷ | 965021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/22
0 | 5 | 51 57 53 | |
1 | 6 | 64 63 60 67 | |
2 | 21 20 28 | 7 | 71 75 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 49 | 9 | 90 96 92 |
TP. HCM - 10/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 6020 3890 | 5181 0871 4951 5021 | 92 | 9853 5363 | 7264 | 3575 | 8096 | 267 1557 | 7778 7428 | 0349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 72 |
200N | 758 |
400N | 2985 2893 7144 |
1TR | 4026 |
3TR | 91612 47726 52720 30307 33661 70784 94115 |
10TR | 86152 22364 |
15TR | 64481 |
30TR | 41786 |
2Tỷ | 511023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/09/22
0 | 07 | 5 | 52 58 |
1 | 12 15 | 6 | 64 61 |
2 | 23 26 20 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | 86 81 84 85 | |
4 | 44 | 9 | 93 |
TP. HCM - 05/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 3661 4481 | 72 1612 6152 | 2893 1023 | 7144 0784 2364 | 2985 4115 | 4026 7726 1786 | 0307 | 758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 93 |
200N | 614 |
400N | 9667 2625 3725 |
1TR | 3941 |
3TR | 78446 70415 31101 11014 29811 10623 03479 |
10TR | 88689 78109 |
15TR | 00823 |
30TR | 28248 |
2Tỷ | 320869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/09/22
0 | 09 01 | 5 | |
1 | 15 14 11 14 | 6 | 69 67 |
2 | 23 23 25 25 | 7 | 79 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 48 46 41 | 9 | 93 |
TP. HCM - 03/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3941 1101 9811 | 93 0623 0823 | 614 1014 | 2625 3725 0415 | 8446 | 9667 | 8248 | 3479 8689 8109 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8E2 |
100N | 32 |
200N | 944 |
400N | 7728 6617 3242 |
1TR | 8586 |
3TR | 78538 24908 74005 63750 16131 90790 42104 |
10TR | 39395 40787 |
15TR | 81043 |
30TR | 32716 |
2Tỷ | 547490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/08/22
0 | 08 05 04 | 5 | 50 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 31 32 | 8 | 87 86 |
4 | 43 42 44 | 9 | 90 95 90 |
TP. HCM - 29/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 0790 7490 | 6131 | 32 3242 | 1043 | 944 2104 | 4005 9395 | 8586 2716 | 6617 0787 | 7728 8538 4908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8D7 |
100N | 28 |
200N | 470 |
400N | 2232 8060 0195 |
1TR | 4860 |
3TR | 79564 14441 38486 18000 45612 00436 31434 |
10TR | 71635 27891 |
15TR | 33344 |
30TR | 70776 |
2Tỷ | 974485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/08/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 64 60 60 |
2 | 28 | 7 | 76 70 |
3 | 35 36 34 32 | 8 | 85 86 |
4 | 44 41 | 9 | 91 95 |
TP. HCM - 27/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 8060 4860 8000 | 4441 7891 | 2232 5612 | 9564 1434 3344 | 0195 1635 4485 | 8486 0436 0776 | 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8D2 |
100N | 58 |
200N | 187 |
400N | 9645 5380 5205 |
1TR | 1565 |
3TR | 90479 48399 92406 77178 63382 43402 85738 |
10TR | 77002 13114 |
15TR | 70088 |
30TR | 22205 |
2Tỷ | 226043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/08/22
0 | 05 02 06 02 05 | 5 | 58 |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 78 | |
3 | 38 | 8 | 88 82 80 87 |
4 | 43 45 | 9 | 99 |
TP. HCM - 22/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5380 | 3382 3402 7002 | 6043 | 3114 | 9645 5205 1565 2205 | 2406 | 187 | 58 7178 5738 0088 | 0479 8399 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|